Language/Abkhazian/Vocabulary/Household-Chores-and-Cleaning/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
AbkhazianTừ vựngKhoá học 0 đến A1Công việc nhà và dọn dẹp

Công việc nhà và dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến công việc nhà và dọn dẹp trong tiếng Abkhazia. Với những từ vựng này, bạn có thể mô tả các công việc và hoạt động khác nhau một cách dễ dàng.

Động từ dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ dọn dẹp cơ bản:

Abkhazian Phiên âm Tiếng Việt
агьырра aɣərra quét
ақəыбжьын aqəəbžən lau
аҵьынҳа aʦənha phủi
аҳаҧшра aɦaɬpra đánh bóng
агьынҳа aɣənha quét

Ví dụ:

  • Tôi đang quét nhà. - Агьырра азыр азырен. - aɣərra azər azəren.
  • Họ đang lau nhà. - Ақəыбжьын азыр азырен. - aqəəbžən azər azəren.

Tính từ liên quan đến dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số tính từ liên quan đến dọn dẹp:

Abkhazian Phiên âm Tiếng Việt
агьырраҩы aɣərraʕə quét sạch
ақəыбжьынҩы aqəəbžənʕə lau sạch
аҵьынҳаҩы aʦənhaʕə phủi sạch
аҳаҧшраҩы aɦaɬpraʕə đánh bóng sạch
агьынҳаҩы aɣənhaʕə quét sạch

Ví dụ:

  • Tôi muốn quét sạch nhà. - Агьырраҩы сахәаҧҧыла азыр. - aɣərraʕə sahəaɬɬəla azər.
  • Họ đang lau sạch nhà. - Ақəыбжьынҩы азыр азырен. - aqəəbžənʕə azər azəren.

Danh từ liên quan đến dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số danh từ liên quan đến dọn dẹp:

Abkhazian Phiên âm Tiếng Việt
аҳаҧшрара aɦaɬprara chất đánh bóng
агьынҳаҧын aɣənhaʦən chổi
ақəыбжьынҧын aqəəbžənʦən khăn lau

Ví dụ:

  • Tôi cần một cái chổi mới. - Агьынҳаҧынанҩы ахырџәац ҳаҧҧырҵа. - aɣənhaʦənanʕə axərdzəac haɬɬərʒa.
  • Tôi đang sử dụng khăn lau. - Ақəыбжьынҧын азыр ахы. - aqəəbžənʦən azər axə.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học được các từ vựng liên quan đến công việc nhà và dọn dẹp trong tiếng Abkhazia. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các câu để bạn có thể mô tả các công việc và hoạt động khác nhau một cách dễ dàng.

Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Abkhazian-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson