Language/Bulgarian/Vocabulary/Numbers-0-100/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Số từ 0-100

Cấp độ 1: Số từ 0-10[sửa | sửa mã nguồn]

Số là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy bắt đầu học tiếng Bulgaria bằng cách học số từ 0 đến 10.

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
0 нула (nula) 0
1 едно (edno) 1
2 две (dve) 2
3 три (tri) 3
4 четири (chetiri) 4
5 пет (pet) 5
6 шест (shest) 6
7 седем (sedem) 7
8 осем (osem) 8
9 девет (devet) 9
10 десет (deset) 10
  • Nhiều số từ 0 đến 10 đều rất giống với tiếng Anh.

Cấp độ 2: Số từ 11-20[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ chúng ta sẽ học cách đọc số từ 11 đến 20.

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
11 единадесет (edinadeset) 11
12 дванадесет (dvanadeset) 12
13 тринадесет (trinadeset) 13
14 четиринадесет (chetirinadeset) 14
15 петнадесет (petnadeset) 15
16 шестнадесет (shestnadeset) 16
17 седемнадесет (sedemnadeset) 17
18 осемнадесет (osemnadeset) 18
19 деветнадесет (devetnadeset) 19
20 двадесет (dvadeset) 20
  • Chữ số đầu tiên của số từ 11 đến 19 là giống nhau nhưng có thêm tiền tố "надесет" (nadeset) nghĩa là "mười".

Cấp độ 3: Số từ 21-100[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ chúng ta sẽ học cách đọc số từ 21 đến 100. Số 21 đến 99 được tạo ra bằng cách kết hợp số từ 1 đến 9 với số từ 20 đến 90.

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
21 двадесет и едно (dvadeset i edno) 21
22 двадесет и две (dvadeset i dve) 22
23 двадесет и три (dvadeset i tri) 23
24 двадесет и четири (dvadeset i chetiri) 24
25 двадесет и пет (dvadeset i pet) 25
26 двадесет и шест (dvadeset i shest) 26
27 двадесет и седем (dvadeset i sedem) 27
28 двадесет и осем (dvadeset i osem) 28
29 двадесет и девет (dvadeset i devet) 29
30 тридесет (trideset) 30
40 четиридесет (chetirideset) 40
50 петдесет (petdeset) 50
60 шестдесет (shestdeset) 60
70 седемдесет (sedemdeset) 70
80 осемдесет (osemdeset) 80
90 деветдесет (devetdeset) 90
100 сто (sto) 100
  • Chú ý rằng số 21 đến 99 có từ "и" (i) nghĩa là "và" giữa số hàng chục và số hàng đơn vị.

Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

  • нула (nula) - 0
  • едно (edno) - 1
  • две (dve) - 2
  • три (tri) - 3
  • четири (chetiri) - 4
  • пет (pet) - 5
  • шест (shest) - 6
  • седем (sedem) - 7
  • осем (osem) - 8
  • девет (devet) - 9
  • десет (deset) - 10
  • единадесет (edinadeset) - 11
  • дванадесет (dvanadeset) - 12
  • тринадесет (trinadeset) - 13
  • четиринадесет (chetirinadeset) - 14
  • петнадесет (petnadeset) - 15
  • шестнадесет (shestnadeset) - 16
  • седемнадесет (sedemnadeset) - 17
  • осемнадесет (osemnadeset) - 18
  • деветнадесет (devetnadeset) - 19
  • двадесет (dvadeset) - 20
  • тридесет (trideset) - 30
  • четиридесет (chetirideset) - 40
  • петдесет (petdeset) - 50
  • шестдесет (shestdeset) - 60
  • седемдесет (sedemdeset) - 70
  • осемдесет (osemdeset) - 80
  • деветдесет (devetdeset) - 90
  • сто (sto) - 100

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết cách đọc số từ 0 đến 100 trong tiếng Bulgaria. Hãy thực hành và luyện tập nhiều để trở thành một người nói tiếng Bulgaria giỏi.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson