Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
1.00
(one vote)

French-Language-PolyglotClub.png
Từ vựng tiếng PhápKhóa học 0 đến A1Âm nhạc và Giải trí

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Nhạc cụ[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để nói về nhạc cụ.

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
piano /pja.no/ đàn piano
violon /vjo.lɔ̃/ đàn vi ô lông
trống /tʁɔ̃/ trống
guitar /ɡi.taʁ/ đàn guitar

Các thể loại nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để nói về các thể loại nhạc.

  • nhạc pop - musique pop
  • nhạc rock - musique rock
  • nhạc rap - musique rap
  • nhạc jazz - musique jazz
  • nhạc cổ điển - musique classique

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Đi xem phim[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem phim.

  • rạp chiếu phim - cinéma
  • vé xem phim - billet de cinéma
  • ghế ngồi - siège
  • màn hình - écran

Đi xem biểu diễn nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem biểu diễn nghệ thuật.

  • nhà hát - théâtre
  • vở kịch - pièce de théâtre
  • diễn viên - acteur/actrice
  • sân khấu - scène




Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson