Language/Korean/Vocabulary/Shopping-Vocabulary/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Shopping-Vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Từ vựng mua sắm"! Trong bài học này, các bạn sẽ học về từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến mua sắm. Các bạn sẽ học cách hỏi giá cả, mặc cả và tham gia vào các cuộc đối thoại tại chợ.
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là các từ bạn cần biết để hỏi giá và mặc cả:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
얼마에요? | [ɔl.ma.e.jo] | Bao nhiêu tiền? |
비싸요 | [bi.sːa.jo] | Đắt quá! |
싸요 | [sːa.jo] | Rẻ quá! |
괜찮아요 | [kʷɛn.tɕʰa.na.jo] | Ổn |
Ví dụ:
- 얼마에요? (Bao nhiêu tiền?)
- 10,000 원 입니다. (10,000 won.)
- 비싸요. (Đắt quá.)
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là các từ bạn cần biết để thương lượng giá:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
얼마나 하고 싶으세요? | [ɔl.ma.na ha.go ɕi.pɯ.se.jo] | Bạn muốn giá bao nhiêu? |
~원 주세요. | [~won ʤu.se.jo] | Cho tôi ~won. |
~원까지 내려주세요. | [~won.k͈a.ʤi nae.rjʌ.ʤu.se.jo] | Giảm giá xuống ~won. |
너무 비싸요. | [nʌ.mu bi.sːa.jo] | Quá đắt. |
Ví dụ:
- 얼마나 하고 싶으세요? (Bạn muốn giá bao nhiêu?)
- 5,000 원 주세요. (Cho tôi 5,000 won.)
- 너무 비싸요. (Quá đắt.)
- ~원까지 내려주세요. (Giảm giá xuống ~won.)
Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là các từ bạn cần biết để tham gia vào cuộc đối thoại tại chợ:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕하세요! | [an.njʌŋ.ha.se.jo] | Chào bạn! |
이거 얼마에요? | [i.ɡʌl.ma.e.jo] | Cái này bao nhiêu tiền? |
조금 깎아주세요. | [tɕo.k͈ɯm k͈a.ɡa.ʤu.se.jo] | Hạ giá một chút được không? |
감사합니다 | [kam.sa.ham.ni.da] | Cảm ơn |
Ví dụ:
- 안녕하세요! (Chào bạn!)
- 이거 얼마에요? (Cái này bao nhiêu tiền?)
- 10,000 원 입니다. (10,000 won.)
- 조금 깎아주세요. (Hạ giá một chút được không?)
- 9,000 원까지 내려주세요. (Giảm giá xuống 9,000 won.)
- 감사합니다. (Cảm ơn.)
Cấp độ 5[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu thêm về từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến mua sắm. Hãy sử dụng từ vựng này khi tham gia vào các cuộc đối thoại tại chợ Hàn Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 4: 쇼핑 Mua sắm | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Từ Vựng BÀI 7 물건 사기 MUA SẮM[sửa | sửa mã nguồn]
Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Bài 7: 물건 사기 - Mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]
Học Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 2 - Từ Vựng Bài 3 물건 사기 MUA ...[sửa | sửa mã nguồn]