Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Emergencies-and-First-Aid/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Tình huống khẩn cấp và cấp cứu

Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, câu được cấu thành từ chủ ngữ + vị ngữ + động từ. Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp và cấp cứu, các câu ngắn gọn và đơn giản hơn thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • "Tôi gặp nạn." = "Ana fi hadm." (أنا في حدم)
  • "Tôi bị đau." = "Ana besh." (أنا بش)
  • "Tôi cần cấp cứu." = "Ana bghit lse3d." (أنا بغيت الصعد)

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình huống khẩn cấp và cấp cứu:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
إسعاف "is3af" Sự cứu thương
حادث "hadth" Tai nạn
إصابة "isaba" Chấn thương
دم "dhem" Máu
ألم "elme" Đau đớn
إسعافات أولية "is3afat awliya" Sơ cứu
ضمادة "dhemada" Băng gạc
جرح "jarh" Vết thương

Các câu thường sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu thường sử dụng trong tình huống khẩn cấp và cấp cứu:

  • "Tôi gặp nạn." = "Ana fi hadm." (أنا في حدم)
  • "Tôi bị đau." = "Ana besh." (أنا بش)
  • "Tôi cần cấp cứu." = "Ana bghit lse3d." (أنا بغيت الصعد)
  • "Đây là số điện thoại của xe cứu thương." = "Hadshi ra9m telephone dyal is3af." (هادشي رقم تليفون ديال الإسعاف)
  • "Tôi cần một bác sĩ." = "Ana bghit tbaib." (أنا بغيت طبيب)
  • "Tôi cần thuốc giảm đau." = "Ana bghit adwiyat lta9al." (أنا بغيت أدوية الطقال)

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Ma-rốc:

1. Sơ cứu = ... 2. Tôi bị đau = ... 3. Đây là số điện thoại của xe cứu thương = ...

1. إسعافات أولية 2. أنا بش 3. هادشي رقم تليفون ديال الإسعاف

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson