Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Emergencies-and-First-Aid/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, câu được cấu thành từ chủ ngữ + vị ngữ + động từ. Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp và cấp cứu, các câu ngắn gọn và đơn giản hơn thường được sử dụng.
Ví dụ:
- "Tôi gặp nạn." = "Ana fi hadm." (أنا في حدم)
- "Tôi bị đau." = "Ana besh." (أنا بش)
- "Tôi cần cấp cứu." = "Ana bghit lse3d." (أنا بغيت الصعد)
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình huống khẩn cấp và cấp cứu:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
إسعاف | "is3af" | Sự cứu thương |
حادث | "hadth" | Tai nạn |
إصابة | "isaba" | Chấn thương |
دم | "dhem" | Máu |
ألم | "elme" | Đau đớn |
إسعافات أولية | "is3afat awliya" | Sơ cứu |
ضمادة | "dhemada" | Băng gạc |
جرح | "jarh" | Vết thương |
Các câu thường sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu thường sử dụng trong tình huống khẩn cấp và cấp cứu:
- "Tôi gặp nạn." = "Ana fi hadm." (أنا في حدم)
- "Tôi bị đau." = "Ana besh." (أنا بش)
- "Tôi cần cấp cứu." = "Ana bghit lse3d." (أنا بغيت الصعد)
- "Đây là số điện thoại của xe cứu thương." = "Hadshi ra9m telephone dyal is3af." (هادشي رقم تليفون ديال الإسعاف)
- "Tôi cần một bác sĩ." = "Ana bghit tbaib." (أنا بغيت طبيب)
- "Tôi cần thuốc giảm đau." = "Ana bghit adwiyat lta9al." (أنا بغيت أدوية الطقال)
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Ma-rốc:
1. Sơ cứu = ... 2. Tôi bị đau = ... 3. Đây là số điện thoại của xe cứu thương = ...
1. إسعافات أولية 2. أنا بش 3. هادشي رقم تليفون ديال الإسعاف
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mặc cả và mặc cả giá
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm