Language/Spanish/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ VựngKhóa học 0 đến A1Câu Thoại Nhà Hàng

Các Câu Thường Dùng Tại Nhà Hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Gọi món / Đặt món[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phát âm Tiếng Việt
Quisiera pedir... kisiˈeɾa peˈðiɾ... Tôi muốn đặt...
Para mí... paɾa ˈmi... Cho tôi...
Me gustaría probar... me ɣus.ta.ˈɾi.a pɾoˈβaɾ... Tôi muốn thử...
¿Qué me recomienda? ke me rekoˈmjenda Anh/chị/cô/cô ấy đề nghị gì cho tôi?

Yêu cầu / Thảo luận về món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phát âm Tiếng Việt
Quería preguntar... keˈɾi.a pɾeˈɣuntar... Tôi có thể hỏi...
¿Está picante? esˈta piˈkante Có cay không?
¿Está bien cocido? esˈta βjen koˈθiðo Chín đủ chưa?

Yêu cầu về thức uống[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phát âm Tiếng Việt
Quería… keˈɾi.a... Tôi muốn...
...agua ...aˈɣwa ...nước
...cerveza ...θeɾˈβeθa ...bia
...vino ...ˈbino ...rượu vang

Yêu cầu thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phát âm Tiếng Việt
Me gusta con… me ɣus.ta kon... Tôi thích với...
...mantequilla ...man.teˈkiʎa ...bơ
...sal ...sal ...muối
...pimienta ...pi.mjenˈta ...tiêu

Ví dụ về các câu thoại nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Gọi món / Đặt món[sửa | sửa mã nguồn]

  • Quisiera pedir un plato de paella, por favor. (Tôi muốn đặt món paella, làm ơn.)
  • Para mí, un filete bien hecho. (Cho tôi, một miếng thịt bò cần được nướng chín.)
  • Me gustaría probar el plato del día. (Tôi muốn thử món ngày.)
  • ¿Qué me recomienda para beber? (Anh/chị/cô/cô ấy đề nghị gì cho tôi uống?)

Yêu cầu / Thảo luận về món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

  • Quería preguntar si este plato es vegetariano. (Tôi có thể hỏi xem món này có phải là chay không?)
  • ¿Está picante este platillo? (Món này có cay không?)
  • ¿Está bien cocido este filete? (Miếng thịt này chín đủ chưa?)

Yêu cầu về thức uống[sửa | sửa mã nguồn]

  • Quería una botella de agua, por favor. (Tôi muốn một chai nước, làm ơn.)
  • Para mí, una cerveza fría. (Cho tôi, một chai bia lạnh.)
  • Me gustaría probar un vaso de vino tinto. (Tôi muốn thử một cốc rượu vang đỏ.)

Yêu cầu thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Me gusta mi ensalada con un poco de aceite y vinagre. (Tôi thích salad được phủ một chút dầu và giấm.)
  • ¿Podría traerme un poco de pan, por favor? (Bạn có thể mang cho tôi một ít bánh mì, làm ơn?)

Từ Vựng Tơvn Tát Nhưng Trong Nhà Hàng[sửa | sửa mã nguồn]

  • La mesa - Bàn ăn
  • La silla - Ghế
  • El menú - Thực đơn
  • El plato - Món ăn
  • El tenedor - Nĩa
  • El cuchillo - Dao
  • La cuchara - Muỗng
  • El vaso - Cốc
  • La cuenta - Hóa đơn



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

1000 câu tiếng Tây Ban Nha giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất ...[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Cơ Bản - 150 câu cần phải biết - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson