Language/Swedish/Culture/Swedish-politics-and-society/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnVăn hóaKhóa học từ 0 đến A1Chính trị và xã hội Thụy Điển

Cấu trúc chính trị[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Điển là một đất nước cộng hòa lập hiến với một chính phủ đa đảng. Hệ thống chính trị của Thụy Điển được xây dựng trên cơ sở của ba quyền lực: quyền lập pháp, quyền thực thi và quyền tư pháp.

Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội Thụy Điển, gồm hai buồng: buồng đại diện và buồng lập pháp. Buồng đại diện có 349 ghế được bầu cử trực tiếp và đại diện cho các khu vực cấp tỉnh. Buồng lập pháp có 310 ghế và các thành viên được bầu cử bởi các chính đảng.

Quyền thực thi thuộc về Chính phủ Thụy Điển. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và được bầu cử bởi Quốc hội. Chính phủ bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng.

Quyền tư pháp được thực hiện bởi các tòa án và các văn phòng công tố. Thụy Điển có một hệ thống tòa án độc lập và các văn phòng công tố được đặc cách.

Vấn đề xã hội[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Điển là một trong những quốc gia có mức sống cao nhất thế giới. Đất nước này có một nền kinh tế phát triển và hệ thống chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt.

Tuy nhiên, như các quốc gia khác, Thụy Điển cũng đang đối mặt với một số thách thức xã hội. Một trong số đó là vấn đề di cư. Thụy Điển đã đón nhận một số lượng lớn người nhập cư trong những năm gần đây, với hơn 20% dân số hiện tại của đất nước là người nhập cư hoặc con cháu của người nhập cư.

Thụy Điển cũng đang đối mặt với các vấn đề về bạo lực gia đình và bạo lực tình dục. Chính phủ Thụy Điển đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu các hành vi này và bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.

Bảng chữ cái và phát âm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng chữ cái và phát âm tiếng Thụy Điển:

Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
Aa /ɑː/ A
Bb /beː/
Cc /seː/
Dd /deː/ Đê
Ee /eː/ E
Ff /ɛf/ Ép
Gg /ɡeː/
Hh /hoː/ Hạt
Ii /iː/ I
Jj /jiː/ I-gi
Kk /koː/ Ca
Ll /ɛl/ Él
Mm /ɛm/ Em
Nn /ɛn/ En
Oo /uː/ O
Pp /peː/
Qq /kʉː/ Quy
Rr /ær/ A-rét
Ss /ɛs/ Ét
Tt /teː/
Uu /ʉː/ U
Vv /veː/
Ww /²dɵbːəlveː/ Chữ "dôbêl-ve"
Xx /ɛks/ Éc
Yy /yː/ Y
Zz /²sɛta/ Chữ "séta"


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson