Language/Swedish/Grammar/Reflexive-pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ phản thân

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

  • Giới thiệu về đại từ phản thân
  • Các loại đại từ phản thân
  • Cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Thụy Điển
  • Bài tập thực hành

Giới thiệu về đại từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ phản thân là một loại đại từ được sử dụng để chỉ người nói hoặc đối tượng mà người nói đang nói đến. Trong tiếng Thụy Điển, đại từ phản thân được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Các loại đại từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, có 8 loại đại từ phản thân, tương ứng với 8 dạng chủ ngữ:

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
mig [mej] tôi
dig [dej] bạn
sig [sɛj] anh ấy / cô ấy / họ
oss [ɔs] chúng tôi
er [ɛr] bạn bè / người thân
er själv [ɛr ɧɛlv] chính mình
sig själv [sɛj ɧɛlv] chính mình (cá nhân)
varandra [varandʀa] lẫn nhau

Cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ phản thân thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Ví dụ:

  • Jag tvättar mig. (Tôi giặt đồ)
  • Hon rakar sig. (Cô ấy cạo râu)

Tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Ví dụ:

  • Hon tvättar sig. (Cô ấy giặt đồ cho chính mình)
  • Han rakar sig. (Anh ấy cạo râu cho chính mình)

Động từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Một số động từ trong tiếng Thụy Điển yêu cầu phải đi kèm với đại từ phản thân. Ví dụ:

  • Klä på sig (mặc quần áo)
  • Tvätta sig (giặt đồ)
  • Borsta tänderna (đánh răng)

Mẫu câu phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Mẫu câu phản thân được sử dụng để nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi chính bản thân người nói. Ví dụ:

  • Jag gör det själv. (Tôi làm nó chính tôi)
  • Han kör bilen själv. (Anh ấy lái xe chính mình)

Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch câu sau sang tiếng Thụy Điển:
    • Tôi giặt đồ cho chính mình. (Jag tvättar mig.)
    • Bạn cạo râu cho chính mình. (Du rakar dig.)
    • Cô ấy mặc quần áo cho chính mình. (Hon klär på sig.)
  • Điền đại từ phản thân thích hợp:
    • Han kör bilen ___. (själv)
    • Vi borstar ___ varje kväll. (tänderna)
    • De hjälper ___ med matlagningen. (varandra)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Sau bài học này, bạn đã hiểu về đại từ phản thân và cách sử dụng chúng trong tiếng Thụy Điển. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Thụy Điển của bạn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson