Language/Swedish/Vocabulary/Body-parts/vi
Các bộ phận cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thụy Điển. Hãy bắt đầu ngay!
Đầu[sửa | sửa mã nguồn]
|| Swedish !! Phát âm !! Tiếng Việt || |- | Hår || ho:r || Tóc || | Ögon || ø:gɔn || Mắt || | Näsa || no:sa || Mũi || | Mun || mʉ:n || Miệng || | Öra || ø:ra || Tai || | Tänder || tɛn:dɛr || Răng ||
Tay[sửa | sửa mã nguồn]
|| Swedish !! Phát âm !! Tiếng Việt || |- | Hand || hand || Tay || | Arm || arm || Cánh tay || | Fingrar || fɪŋ:rar || Ngón tay || | Naglar || na:gla:r || Móng tay ||
Chân[sửa | sửa mã nguồn]
|| Swedish !! Phát âm !! Tiếng Việt || |- | Fötter || fœt:ɛr || Chân || | Ben || be:n || Đùi || | Knä || knɛ: || Đầu gối || | Fötter || fœt:ɛr || Bàn chân ||
Các bộ phận khác của cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
|| Swedish !! Phát âm !! Tiếng Việt || |- | Mage || ma:ɧə || Bụng || | Rygg || rʏg || Lưng || | Hjärta || jɛ:ʈa || Tim || | Lungor || lʉŋɔr || Phổi ||
Bây giờ, bạn đã học cách nói các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thụy Điển. Hãy thực hành sử dụng chúng trong các câu để trau dồi khả năng giao tiếp của mình!