Language/Tamil/Vocabulary/Numbers-and-Time/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Numbers-and-Time
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tamil → Từ vựng → Khóa học 0 đến A1 → Số và Thời gian
Bảng chữ số Tamil[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi học cách nói thời gian bằng tiếng Tamil, hãy học các số từ 1 đến 10. Dưới đây là bảng chữ số Tamil:
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ஒன்று | onru | một |
இரண்டு | irantu | hai |
மூன்று | mūṉṟu | ba |
நான்கு | nāṉku | bốn |
ஐந்து | aintu | năm |
ஆறு | āṟu | sáu |
ஏழு | ēḻu | bảy |
எட்டு | eṭṭu | tám |
ஒன்பது | onpatu | chín |
பத்து | pattu | mười |
Cách nói thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ chúng ta hãy học cách nói thời gian bằng tiếng Tamil. Khi nói thời gian bằng tiếng Tamil, ta sử dụng từ கடிகா (kāṭikā) để nói "giờ".
Nói giờ[sửa | sửa mã nguồn]
Để nói giờ bằng tiếng Tamil, ta nói:
- giờ + số + phút
Ví dụ:
- 1:00 = ஒரு மணி (oru maṇi)
- 2:15 = இரண்டு பதினைந்து நிமிடங்கள் (irantu patinaintu nimidaṅkaḷ)
- 7:30 = ஏழு மணி மற்றும் முற்பகல் முழுவதும் (ēḻu maṇi maṟṟum muṟpakaḷ muḻuvatum)
Nói phút[sửa | sửa mã nguồn]
Để nói phút bằng tiếng Tamil, ta nói:
- số + phút
Ví dụ:
- 15 phút = பதினைந்து நிமிடங்கள் (patinaintu nimidaṅkaḷ)
- 30 phút = முன்பது மணி (muṉpatu maṇi)
- 45 phút = நாற்பது ஐம்பது நிமிடங்கள் (nāṟpatu aimpatu nimidaṅkaḷ)
Nói giờ và phút[sửa | sửa mã nguồn]
Để nói giờ và phút bằng tiếng Tamil, ta nói:
- giờ + số + phút
Ví dụ:
- 1:15 = ஒரு மணி பதினைந்து நிமிடங்கள் (oru maṇi patinaintu nimidaṅkaḷ)
- 2:30 = இரண்டு மணி முன்பது நிமிடங்கள் (irantu maṇi muṉpatu nimidaṅkaḷ)
- 7:45 = ஏழு மணி நாற்பது ஐம்பது நிமிடங்கள் (ēḻu maṇi nāṟpatu aimpatu nimidaṅkaḷ)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành nói giờ và phút bằng tiếng Tamil với các ví dụ sau:
- 4:20
- 9:55
- 12:10
- 6:50
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách đếm số và nói thời gian bằng tiếng Tamil. Hãy tiếp tục học tiếng Tamil để trở thành người nói tiếng Tamil thành thạo!