Language/Abkhazian/Vocabulary/Greetings-and-Polite-Expressions/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi bắt đầu học từ vựng, hãy xem qua cấu trúc ngữ pháp cơ bản của tiếng Abkhazia. Tiếng Abkhazia là một ngôn ngữ phương Đông, có hệ thống chữ viết riêng. Cấu trúc câu của tiếng Abkhazia có thể khác so với ngôn ngữ của bạn, vì vậy hãy chú ý đến cấu trúc câu khi học tiếng Abkhazia.
Chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Khi gặp ai đó, bạn có thể sử dụng các từ chào hỏi sau đây:
Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Абарзаақь | abarzaaq | Chào |
Абармазаақь | abarmazaq | Xin chào |
Ла жәннқәа | la jannqa | Tạm biệt |
Араша | arasha | Hẹn gặp lại |
Các lời lịch sự[sửa | sửa mã nguồn]
Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có vị trí cao hơn trong xã hội, bạn có thể sử dụng các lời lịch sự sau đây:
Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Акәымжыра | akajmzhira | Xin chào (lịch sự) |
Легаларҭқьа аҟҵаара абәырара ахьаҩоу аҟынҭоуа абоупшь | legalartq'a ats'aara abəyrara ahʷãou atsynthoua ãoupsh' | Rất hân hoan được gặp bạn (lời chào lịch sự) |
Аҟынҭа абоупшь | atsyntha ãoupsh' | Xin chào (lịch sự, khi chào một người lớn tuổi) |
Аҵаҟау абышь | ats'akau abys' | Cảm ơn |
Аҟынҭа арҭәынқәаҩоу абышь | atsyntha art'əynq'ãou abys' | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Аҟынҭа абылҵараҩоу абышь | atsyntha abyltsarãou abys' | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Luyện Tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành bằng cách lặp lại các từ và câu sau:
- Абарзаақь (Chào)
- Абармазаақь (Xin chào)
- Ла жәннқәа (Tạm biệt)
- Араша (Hẹn gặp lại)
- Акәымжыра (Xin chào (lịch sự))
- Легаларҭқьа аҟҵаара абәырара ахьаҩоу аҟынҭоуа абоупшь (Rất hân hoan được gặp bạn (lời chào lịch sự))
- Аҟынҭа абоупшь (Xin chào (lịch sự, khi chào một người lớn tuổi))
- Аҵаҟау абышь (Cảm ơn)
- Аҟынҭа арҭәынқәаҩоу абышь (Cảm ơn bạn rất nhiều)
- Аҟынҭа абылҵараҩоу абышь (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bạn đã học được các từ vựng cơ bản về chào hỏi và lời lịch sự trong tiếng Abkhazia. Hãy thực hành thường xuyên để nói tiếng Abkhazia thành thạo hơn.