Language/Dutch/Vocabulary/Professions-and-Occupations/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các nghề và nghề nghiệp

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng liên quan đến các nghề và nghề nghiệp tiếng Hà Lan.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các nghề và nghề nghiệp tiếng Hà Lan:

Tiếng Hà Lan Phiên âm Tiếng Việt
Advocaat /ɑdvoːˈkaːt/ Luật sư
Leraar /leːˈraːr/ Giáo viên
Dokter /ˈdɔktər/ Bác sĩ
Verpleegkundige /vərˈpleːxˌkʏndəɣə/ Y tá
Ingenieur /ɪnɣəˈnyr/ Kỹ sư
Bankier /bɑŋˈkiːr/ Ngân hàng
Schrijver /ˈsxrɛivər/ Nhà văn
Acteur /ɑkˈtøːr/ Diễn viên

Hãy chú ý đến cách phát âm của các từ. Để học tốt hơn, bạn có thể tìm kiếm các tài nguyên trực tuyến để nghe và luyện tập.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng những từ vựng liên quan đến các nghề và nghề nghiệp:

  • Tôi muốn trở thành một luật sư. (Ik wil een advocaat worden.)
  • Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời. (Ze is een geweldige leraar.)
  • Bác sĩ của tôi đã giúp tôi đỡ đau. (Mijn dokter heeft me geholpen de pijn te verlichten.)
  • Y tá rất tận tâm và chu đáo. (De verpleegkundige is erg zorgzaam en attent.)
  • Anh ấy là một kỹ sư giỏi. (Hij is een goede ingenieur.)
  • Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng mới. (Ik heb een nieuwe bankrekening geopend.)
  • Cuốn tiểu thuyết được viết bởi một nhà văn nổi tiếng. (De roman is geschreven door een bekende schrijver.)
  • Tôi đã xem một bộ phim với một diễn viên rất tài năng. (Ik heb een film gezien met een zeer getalenteerde acteur.)

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này! Bạn đã học được từ vựng tiếng Hà Lan liên quan đến các nghề và nghề nghiệp. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Hà Lan của mình!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson