Language/Hindi/Grammar/Hindi-Alphabet-and-Pronunciation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

India-Timeline-PolyglotClub.png
Tiếng Hin-ddiNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bảng chữ cái và phát âm Hin-ddi

Cấu trúc chữ cái Hin-ddi[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng chữ cái Hin-ddi gồm 13 nguyên âm và 33 phụ âm cùng với 2 ký hiệu đặc biệt. Hãy xem bảng sau:

Hình ảnh Chữ Hin-ddi Phát âm Chữ Việt
Tập tin:Devanagari अ.png a a
Tập tin:Devanagari आ.png aa aa
Tập tin:Devanagari इ.png i i
Tập tin:Devanagari ई.png ii ii
Tập tin:Devanagari उ.png u u
Tập tin:Devanagari ऊ.png uu uu
Tập tin:Devanagari ए.png e e
Tập tin:Devanagari ऐ.png ai ai
Tập tin:Devanagari ओ.png o o
Tập tin:Devanagari औ.png au au
Tập tin:Devanagari अं.png अं aṃ
Tập tin:Devanagari अः.png अः aḥ ȧh
Tập tin:Devanagari क़.png क़ qa ca
Tập tin:Devanagari ख़.png ख़ kha kha
Tập tin:Devanagari ग़.png ग़ ġa ga
Tập tin:Devanagari ज़.png ज़ za ja
Tập tin:Devanagari ड़.png ड़ ṛa đa
Tập tin:Devanagari ढ़.png ढ़ ṛha rha
Tập tin:Devanagari फ़.png फ़ fa pha
Tập tin:Devanagari य़.png य़ ya ya

Cách phát âm đúng[sửa | sửa mã nguồn]

Để phát âm đúng trong tiếng Hin-ddi, hãy lưu ý các quy tắc sau:

  • Chữ cái "a" được phát âm giống như "u" trong từ "up".
  • Chữ cái "e" được phát âm giống như "e" trong từ "bed".
  • Chữ cái "i" được phát âm giống như "i" trong từ "bit".
  • Chữ cái "o" được phát âm giống như "o" trong từ "note".
  • Chữ cái "u" được phát âm giống như "oo" trong từ "pool".
  • Các ký hiệu đặc biệt "aṃ" và "aḥ" được đọc là "ã" và "ah".
  • Khi có dấu chấm câu đặt trên chữ cái, phát âm sẽ khác với khi không có dấu chấm trên chữ cái đó.

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy phát âm các từ sau đây:

  1. बच्चे
  2. लड़की
  3. घड़ी
  4. मिठाई
  5. धूप

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Sau bài học này, bạn đã học cách phát âm đúng các chữ cái Hin-ddi và các ký hiệu đặc biệt. Hãy tiếp tục học tiếng Hin-ddi để nói chuyện với người Ấn Độ. Chúc bạn may mắn!

Danh mục - Khóa học tiếng Hindi - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Chào hỏi và tự giới thiệu


Đại từ và động từ


Số và thời gian


Câu hỏi và phủ định


Gia đình và mối quan hệ


Tên và danh hiệu Ấn Độ


Ẩm thực và ăn uống


Tính từ và trạng từ


Đi lại và phương tiện giao thông


Các lễ hội và ngày lễ Ấn Độ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson