Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-7:-Talking-about-others'-daily-routines/vi
Cách nói về lịch trình hàng ngày của người khác[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và nói về lịch trình hàng ngày của người khác bằng tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta sẽ học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để có thể giao tiếp với người Ba Tư Iran về chủ đề này.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để nói về lịch trình hàng ngày của người khác:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
زمان بیدار شدن | zamān-e bīdār shodan | thời gian thức dậy |
صبحانه خوردن | sobhāneh khordan | ăn sáng |
رفتن به کار | raftan be kār | đi làm |
ناهار خوردن | nāhār khordan | ăn trưa |
برگشتن از کار | bargashtan az kār | về nhà từ làm |
شام خوردن | shām khordan | ăn tối |
تماشای تلویزیون | tamāshā-ye televizion | xem tivi |
خوابیدن | khabīdan | ngủ |
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Để hỏi về lịch trình hàng ngày của người khác, ta có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- زمان بیدار شدن تو چند بخشه؟ (zamān-e bīdār shodan-e to chan bakhsh-e?) - Bạn ngủ mấy giấc?
- چی میخوری صبحانه؟ (chi mikhorī sobhāneh?) - Bạn ăn gì vào buổi sáng?
- ساعت چند کارت تموم میشه؟ (sā'at-e chan kār-at tamum mish-e?) - Bạn làm việc đến mấy giờ?
- چی میخوری ناهار؟ (chi mikhorī nāhār?) - Bạn ăn gì vào buổi trưa?
- چند بار در هفته ورزش میکنی؟ (chan bār dar hafte varzesh mikonī?) - Bạn tập thể dục bao nhiêu lần mỗi tuần?
- به چه کاری علاقه داری؟ (be che kārī alāqe dārī?) - Bạn thích làm gì?
Sau đây là một số câu trả lời mẫu:
- من ساعت هشت بیدار میشم، صبحانهی سادهای میخورم و ساعت ۹ به کار میرم. (man sā'at-e hasht bīdār misham, sobhāneh-ye sāde-i mikhoram va sā'at-e noh be kār miram.) - Tôi dậy lúc 8 giờ, ăn một bữa sáng đơn giản và đi làm lúc 9 giờ.
- من هر روز برای ناهار پیتزا میخورم. (man har ruz barā-ye nāhār pitzā mikhoram.) - Tôi ăn pizza cho bữa trưa mỗi ngày.
- هر روز ساعت ۶ تمرین پیلاتس میکنم. (har ruz sā'at-e shesh tamrīn-e pilātes mikonam.) - Tôi tập Pilates lúc 6 giờ mỗi ngày.
- من عاشق دویدن هستم. (man 'āsheq-e dudan hastam.) - Tôi yêu thích chạy bộ.
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành với đối tác của mình. Hãy hỏi và trả lời về lịch trình hàng ngày của mình và đối tác của bạn. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi và câu trả lời mẫu ở trên.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về cách nói về lịch trình hàng ngày của người khác bằng tiếng Ba Tư Iran. Bây giờ bạn có thể giao tiếp với người Ba Tư Iran về chủ đề này. Hãy tiếp tục học tiếng Ba Tư Iran để trở thành một người nói tiếng Ba Tư Iran thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí