Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-7:-Talking-about-others'-daily-routines/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhóa học 0 đến A1Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác

Cách nói về lịch trình hàng ngày của người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và nói về lịch trình hàng ngày của người khác bằng tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta sẽ học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để có thể giao tiếp với người Ba Tư Iran về chủ đề này.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để nói về lịch trình hàng ngày của người khác:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
زمان بیدار شدن zamān-e bīdār shodan thời gian thức dậy
صبحانه خوردن sobhāneh khordan ăn sáng
رفتن به کار raftan be kār đi làm
ناهار خوردن nāhār khordan ăn trưa
برگشتن از کار bargashtan az kār về nhà từ làm
شام خوردن shām khordan ăn tối
تماشای تلویزیون tamāshā-ye televizion xem tivi
خوابیدن khabīdan ngủ

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Để hỏi về lịch trình hàng ngày của người khác, ta có thể sử dụng các câu hỏi sau:

  • زمان بیدار شدن تو چند بخشه؟ (zamān-e bīdār shodan-e to chan bakhsh-e?) - Bạn ngủ mấy giấc?
  • چی می‌خوری صبحانه؟ (chi mikhorī sobhāneh?) - Bạn ăn gì vào buổi sáng?
  • ساعت چند کارت تموم می‌شه؟ (sā'at-e chan kār-at tamum mish-e?) - Bạn làm việc đến mấy giờ?
  • چی می‌خوری ناهار؟ (chi mikhorī nāhār?) - Bạn ăn gì vào buổi trưa?
  • چند بار در هفته ورزش می‌کنی؟ (chan bār dar hafte varzesh mikonī?) - Bạn tập thể dục bao nhiêu lần mỗi tuần?
  • به چه کاری علاقه داری؟ (be che kārī alāqe dārī?) - Bạn thích làm gì?

Sau đây là một số câu trả lời mẫu:

  • من ساعت هشت بیدار می‌شم، صبحانه‌ی ساده‌ای می‌خورم و ساعت ۹ به کار می‌رم. (man sā'at-e hasht bīdār misham, sobhāneh-ye sāde-i mikhoram va sā'at-e noh be kār miram.) - Tôi dậy lúc 8 giờ, ăn một bữa sáng đơn giản và đi làm lúc 9 giờ.
  • من هر روز برای ناهار پیتزا می‌خورم. (man har ruz barā-ye nāhār pitzā mikhoram.) - Tôi ăn pizza cho bữa trưa mỗi ngày.
  • هر روز ساعت ۶ تمرین پیلاتس می‌کنم. (har ruz sā'at-e shesh tamrīn-e pilātes mikonam.) - Tôi tập Pilates lúc 6 giờ mỗi ngày.
  • من عاشق دویدن هستم. (man 'āsheq-e dudan hastam.) - Tôi yêu thích chạy bộ.

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành với đối tác của mình. Hãy hỏi và trả lời về lịch trình hàng ngày của mình và đối tác của bạn. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi và câu trả lời mẫu ở trên.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về cách nói về lịch trình hàng ngày của người khác bằng tiếng Ba Tư Iran. Bây giờ bạn có thể giao tiếp với người Ba Tư Iran về chủ đề này. Hãy tiếp tục học tiếng Ba Tư Iran để trở thành một người nói tiếng Ba Tư Iran thành thạo.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson