Language/Swedish/Vocabulary/Greeting-people/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Greeting-people
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng đến với bài học đầu tiên của khóa học Tiếng Thụy Điển 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi mọi người và giới thiệu bản thân bằng Tiếng Thụy Điển.
Cách chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Cách chào hỏi là rất quan trọng trong văn hóa Thụy Điển. Dưới đây là một số cách chào hỏi phổ biến:
Chào buổi sáng[sửa | sửa mã nguồn]
- God morgon! (Xin chào buổi sáng!)
Chào buổi trưa[sửa | sửa mã nguồn]
- God dag! (Xin chào!)
Chào buổi chiều[sửa | sửa mã nguồn]
- God eftermiddag! (Xin chào buổi chiều!)
Chào buổi tối[sửa | sửa mã nguồn]
- God kväll! (Xin chào buổi tối!)
Chào hỏi bằng tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
- Hej! (Xin chào!)
- Tjena! (Xin chào! - Thông tục hơn)
- Hallå! (Xin chào! - Thông tục hơn)
Chào hỏi bằng tiếng Anh[sửa | sửa mã nguồn]
- Hi! (Xin chào!)
- Hello! (Xin chào!)
- Good morning! (Xin chào buổi sáng!)
- Good afternoon! (Xin chào buổi chiều!)
- Good evening! (Xin chào buổi tối!)
Tự giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Khi gặp một người mới, rất quan trọng để tự giới thiệu bản thân:
- Hej, jag heter [tên của bạn]. (Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].)
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân:
Tiếng Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
God morgon | gud morgon | Xin chào buổi sáng |
God dag | gud daag | Xin chào |
God eftermiddag | gud eftermidag | Xin chào buổi chiều |
God kväll | gud kvell | Xin chào buổi tối |
Hej | hej | Xin chào |
Tjena | chena | Xin chào (thông tục hơn) |
Hallå | hall-oh | Xin chào (thông tục hơn) |
Jag heter [tên của bạn] | ya hay-ter [tên của bạn] | Tôi tên là [tên của bạn] |
Hãy luyện tập các từ vựng này bằng cách nói chúng nhiều lần trong khi học Tiếng Thụy Điển.
Chúc các bạn học tốt!