Language/Dutch/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Món ăn và Thành phần

Chào mừng đến với bài học về Tiếng Hà Lan: Món ăn và Thành phần[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng về món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Bài học này sẽ giúp bạn có thể mô tả món ăn và các thành phần của chúng trong Tiếng Hà Lan. Đây là bài học cho những người mới bắt đầu học Tiếng Hà Lan và sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.

Thành phần Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách một số thành phần thường xuất hiện trong món ăn:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Vlees /vlees/ Thịt
Vis /vis/
Eieren /ˈɛi.rə(n)/ Trứng
Boter /ˈbo.tər/
Suiker /ˈsœy.kər/ Đường
Zout /zɑʊt/ Muối

Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách một số món ăn phổ biến trong Tiếng Hà Lan:

  • Stamppot - Món ăn nổi tiếng của Hà Lan, bao gồm khoai tây nghiền, rau cải và thịt xông khói
  • Bitterballen - Bánh kẹp chiên giòn với nhân bột, thịt và gia vị
  • Pannenkoeken - Bánh kếp dẹt, giống như bánh xèo
  • Haring - Cá trích muối

Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi bạn đến một nhà hàng:

  • Mag ik de menukaart zien, alstublieft? - Tôi có thể xem thực đơn được không?
  • Wat is de specialiteit van het huis? - Điều gì là đặc sản của nhà hàng?
  • Heeft u vegetarische gerechten? - Bạn có món chay không?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Như vậy, bạn đã học về từ vựng liên quan đến món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Hãy thực hành nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn và đừng quên học tiếp bài học tiếp theo trong khoá học "Complete 0 to A1 Dutch Course".


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson