Language/Dutch/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi
< Language | Dutch | Vocabulary | Food-and-Ingredients
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng đến với bài học về Tiếng Hà Lan: Món ăn và Thành phần[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng về món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Bài học này sẽ giúp bạn có thể mô tả món ăn và các thành phần của chúng trong Tiếng Hà Lan. Đây là bài học cho những người mới bắt đầu học Tiếng Hà Lan và sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
Thành phần Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách một số thành phần thường xuất hiện trong món ăn:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Vlees | /vlees/ | Thịt |
Vis | /vis/ | Cá |
Eieren | /ˈɛi.rə(n)/ | Trứng |
Boter | /ˈbo.tər/ | Bơ |
Suiker | /ˈsœy.kər/ | Đường |
Zout | /zɑʊt/ | Muối |
Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách một số món ăn phổ biến trong Tiếng Hà Lan:
- Stamppot - Món ăn nổi tiếng của Hà Lan, bao gồm khoai tây nghiền, rau cải và thịt xông khói
- Bitterballen - Bánh kẹp chiên giòn với nhân bột, thịt và gia vị
- Pannenkoeken - Bánh kếp dẹt, giống như bánh xèo
- Haring - Cá trích muối
Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi bạn đến một nhà hàng:
- Mag ik de menukaart zien, alstublieft? - Tôi có thể xem thực đơn được không?
- Wat is de specialiteit van het huis? - Điều gì là đặc sản của nhà hàng?
- Heeft u vegetarische gerechten? - Bạn có món chay không?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Như vậy, bạn đã học về từ vựng liên quan đến món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Hãy thực hành nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn và đừng quên học tiếp bài học tiếp theo trong khoá học "Complete 0 to A1 Dutch Course".
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình