Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi
< Language | German | Grammar | Subject-and-Verb
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu đơn với chủ ngữ và động từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, câu đơn bao gồm ít nhất hai phần: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là từ hoặc nhóm từ mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Động từ là từ mô tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich trinke. | [ɪç ˈtʁɪŋkə] | Tôi uống. |
Du isst. | [du ɪst] | Bạn ăn. |
Er liest. | [eːɐ̯ liːst] | Anh ấy đọc. |
Sie schläft. | [ziː ʃlɛft] | Cô ấy ngủ. |
- Chủ ngữ là "Ich" (tôi) trong câu "Ich trinke" (Tôi uống).
- Chủ ngữ là "Du" (bạn) trong câu "Du isst" (Bạn ăn).
- Chủ ngữ là "Er" (anh ấy) trong câu "Er liest" (Anh ấy đọc).
- Chủ ngữ là "Sie" (cô ấy) trong câu "Sie schläft" (Cô ấy ngủ).
Các từ chủ ngữ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, chủ ngữ có thể là bất kỳ danh từ, đại từ hoặc cụm từ nào mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Dưới đây là một số từ chủ ngữ phổ biến:
- Ich - Tôi
- Du - Bạn
- Er - Anh ấy
- Sie - Cô ấy (có thể dùng cho cả nam và nữ)
- Es - Nó
- Wir - Chúng tôi
- Ihr - Các bạn
- Sie - Họ (có thể dùng cho cả nhóm nam và nữ)
Các động từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số động từ phổ biến trong tiếng Đức:
- Sein - là
- Haben - có
- Werden - sẽ
- Gehen - đi
- Essen - ăn
- Trinken - uống
- Lesen - đọc
- Schreiben - viết
- Sprechen - nói
Thông tin thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Trong tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng trước động từ.
- Động từ thường được chia thành các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai.
- Trong tiếng Đức, các từ trong câu thường được đặt theo thứ tự: chủ ngữ - động từ - tân ngữ - tân ngữ bổ nghĩa.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- 0 to A1 Course