Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Nói về sức khỏe

Thành ngữ về sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến sức khỏe. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng:

  • Die Gesundheit ist das höchste Gut. (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất.)
  • An apple a day keeps the doctor away. (Ăn một quả táo mỗi ngày, bác sĩ cũng không đến gần.)
  • Vorbeugen ist besser als heilen. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
  • Gesundheit fängt im Kopf an. (Sức khỏe bắt đầu từ đầu óc.)

Từ vựng về sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sức khỏe:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
die Gesundheit [di: ɡəˈzʊnt.haɪt] sức khỏe
der Arzt [deːɐ ˈʔaʁt͡s] bác sĩ
die Krankenschwester [di: ˈkʁaŋkn̩ʃvɛstɐ] y tá
das Krankenhaus [das ˈkʁaŋkən.haʊ̯s] bệnh viện
die Medizin [di: meˈdiːtsɪn] thuốc
die Schmerzen (pl.) [di: ˈʃmɛʁtsn̩] đau đớn
die Grippe [di: ˈɡʁɪpə] cúm
die Erkältung [di: ɛɐ̯ˈkɛltʊŋ] cảm lạnh
der Husten [deːɐ̯ ˈhʊstn̩] ho

Câu hỏi và câu trả lời liên quan đến sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời liên quan đến sức khỏe:

1. Wie geht es Ihnen? - Mir geht es gut, danke. Und Ihnen? 2. Was fehlt Ihnen? - Ich habe Kopfschmerzen / Husten / Halsschmerzen / Bauchschmerzen. 3. Was ist passiert? - Ich habe mich verletzt / ich bin krank. 4. Können Sie mir helfen? - Ja, ich bin Arzt / Krankenschwester / Sanitäter.

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Đức:

  • Wie geht es dir?
  • Was fehlt dir?
  • Was ist passiert?
  • Kannst du mir helfen?

2. Hãy miêu tả tình trạng sức khỏe của bạn bằng tiếng Đức.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và câu hỏi liên quan đến sức khỏe trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình!


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson