Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi
Thành ngữ về sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến sức khỏe. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng:
- Die Gesundheit ist das höchste Gut. (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất.)
- An apple a day keeps the doctor away. (Ăn một quả táo mỗi ngày, bác sĩ cũng không đến gần.)
- Vorbeugen ist besser als heilen. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
- Gesundheit fängt im Kopf an. (Sức khỏe bắt đầu từ đầu óc.)
Từ vựng về sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sức khỏe:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
die Gesundheit | [di: ɡəˈzʊnt.haɪt] | sức khỏe |
der Arzt | [deːɐ ˈʔaʁt͡s] | bác sĩ |
die Krankenschwester | [di: ˈkʁaŋkn̩ʃvɛstɐ] | y tá |
das Krankenhaus | [das ˈkʁaŋkən.haʊ̯s] | bệnh viện |
die Medizin | [di: meˈdiːtsɪn] | thuốc |
die Schmerzen (pl.) | [di: ˈʃmɛʁtsn̩] | đau đớn |
die Grippe | [di: ˈɡʁɪpə] | cúm |
die Erkältung | [di: ɛɐ̯ˈkɛltʊŋ] | cảm lạnh |
der Husten | [deːɐ̯ ˈhʊstn̩] | ho |
Câu hỏi và câu trả lời liên quan đến sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời liên quan đến sức khỏe:
1. Wie geht es Ihnen? - Mir geht es gut, danke. Und Ihnen? 2. Was fehlt Ihnen? - Ich habe Kopfschmerzen / Husten / Halsschmerzen / Bauchschmerzen. 3. Was ist passiert? - Ich habe mich verletzt / ich bin krank. 4. Können Sie mir helfen? - Ja, ich bin Arzt / Krankenschwester / Sanitäter.
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Đức:
- Wie geht es dir?
- Was fehlt dir?
- Was ist passiert?
- Kannst du mir helfen?
2. Hãy miêu tả tình trạng sức khỏe của bạn bằng tiếng Đức.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và câu hỏi liên quan đến sức khỏe trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100