Language/Abkhazian/Vocabulary/Numbers-and-Counting-in-Abkhazian/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách đếm từ 0 đến 100 trong tiếng Abkhazia. Chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng các số trong các tình huống hàng ngày.
Cách đọc số trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi chúng ta bắt đầu học số, hãy cùng xem qua cách đọc số trong tiếng Abkhazia:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аҧsшәа | Apswəa | Tiếng Abkhazia |
Số từ 0 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Bắt đầu với các số từ 0 đến 10:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҟа | aqa | 0 |
аҟәынҷь | aqəyncʷ | 1 |
аҟәы | aqəy | 2 |
аҟәы-аҟа | aqəy-aqa | 3 |
аҟәы-аҟәынҷь | aqəy-aqəyncʷ | 4 |
ажь | aʒʷ | 5 |
ажьаҟа | aʒʷ-aqa | 6 |
ажьаҟәынҷь | aʒʷ-aqəyncʷ | 7 |
ажьаҟәы | aʒʷ-aqəy | 8 |
ажьаҟәы-аҟа | aʒʷ-aqəy-aqa | 9 |
ажьаҟәы-аҟәынҷь | aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ | 10 |
Nhớ học cách phát âm chính xác để bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả với người bản xứ.
Số từ 11 đến 20[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ chúng ta hãy xem các số từ 11 đến 20:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҟәынҷь-аҟа | aqəyncʷ-aqa | 11 |
аҟәынҷь-аҟәы | aqəyncʷ-aqəy | 12 |
аҟәынҷь-аҟәы-аҟа | aqəyncʷ-aqəy-aqa | 13 |
аҟәынҷь-аҟәы-аҟәынҷь | aqəyncʷ-aqəy-aqəyncʷ | 14 |
ажьаҟа-аҟәынҷь | aʒʷ-aqa-qəyncʷ | 16 |
ажьаҟа-аҟәы | aʒʷ-aqa-qəy | 17 |
ажьаҟа-аҟәы-аҟа | aʒʷ-aqa-qəy-aqa | 19 |
Số 20 và các số tiếp theo[sửa | sửa mã nguồn]
Các số từ 20 đến 100 được hình thành bằng cách kết hợp các chữ số với nhau. Bạn có thể sử dụng bảng sau để học cách đọc các số này:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҟәы | aqəy | 20 |
аҟәы аҟа | aqəy-aqa | 30 |
аҟәы аҟәынҷь | aqəy-aqəyncʷ | 40 |
аҟәы аҟәы-аҟа | aqəy-aqəy-aqa | 50 |
аҟәы аҟәы-аҟәынҷь | aqəy-aqəy-aqəyncʷ | 60 |
ажьаҟа | aʒʷ-aqa | 70 |
ажьаҟәынҷь | aʒʷ-aqəyncʷ | 80 |
ажьаҟәы | aʒʷ-aqəy | 90 |
ажьаҟәы-аҟа | aʒʷ-aqəy-aqa | 91 |
ажьаҟәы-аҟәынҷь | aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ | 92 |
ажьаҟәы аҟа | aʒʷ-aqəy-aqa | 93 |
ажьаҟәы аҟәынҷь | aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ | 94 |
ажьаҟәы-аҟа аҟәынҷь | aʒʷ-aqəy-aqa-qəyncʷ | 96 |
ажьаҟәы-аҟәы | aʒʷ-aqəy-aqəy | 98 |
аҟа ажьаҟәы | aqa-aʒʷ-aqəy | 107 |
аҟәынҷь ажьаҟәы | aqəyncʷ-aʒʷ-aqəy | 117 |
аҟа ажьаҟәы аҟәынҷь | aqa-aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ | 127 |
Bài tập về số[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các số đã học để đọc các số sau đây:
- 23
- 57
- 68
- 85
- 99
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về số và đếm trong tiếng Abkhazia. Hãy tiếp tục học tập để có thể sử dụng tiếng Abkhazia một cách thành thạo.