Language/Czech/Grammar/Vowels/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Vần Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Séc, có 10 vần. Vần trong tiếng Séc rất quan trọng vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa của từ.
Dưới đây là bảng vần Séc:
Czech | Phát âm | Dịch nghĩa sang Tiếng Việt |
---|---|---|
A, a | /a/ | a |
Á, á | /a:/ | á |
E, e | /ɛ/ | e |
É, é | /ɛ:/ | é |
I, i | /ɪ/ | i |
Í, í | /i:/ | í |
O, o | /ɔ/ | o |
Ó, ó | /ɔ:/ | ó |
U, u | /u/ | u |
Ú, ú | /u:/ | ú |
Hãy lưu ý rằng vần trong tiếng Séc có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ. Ví dụ, vần "e" trong từ "děvče" được phát âm khác với vần "e" trong từ "pes".
Cách phát âm vần Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là cách phát âm các vần Séc:
- a: phát âm giống như "a" trong từ "cha"
- á: phát âm giống như "a" trong từ "bàn"
- e: phát âm giống như "e" trong từ "mẹ"
- é: phát âm giống như "e" trong từ "bệnh"
- i: phát âm giống như "i" trong từ "viên"
- í: phát âm giống như "i" trong từ "bít"
- o: phát âm giống như "o" trong từ "bố"
- ó: phát âm giống như "o" trong từ "bốn"
- u: phát âm giống như "u" trong từ "củ"
- ú: phát âm giống như "u" trong từ "lùn"
Hãy luyện tập phát âm các vần của tiếng Séc để có thể nói tiếng Séc tốt hơn.