Language/Czech/Vocabulary/Ordering-Food/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Đặt món ăn

Cấu trúc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Séc, khi đặt món ăn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:

  • Chào hỏi nhân viên phục vụ
  • Hỏi về các món ăn và đồ uống
  • Đặt món ăn và đồ uống
  • Cảm ơn và xin hẹn gặp lại

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản khi đặt món ăn và đồ uống:

Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
Pivo /piːvo/ Bia
Víno /viːno/ Rượu vang
Káva /kaːva/ Cà phê
Čaj /tʃaj/ Trà

Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
Chlebíčky /xlɛbiːtʃki/ Bánh mì kẹp
Guláš /ɡulaːʃ/ Món thịt hầm
Bramborák /brambor'aːk/ Khoai tây chiên
Smažený sýr /smazhɛniː siːr/ Phô mai rán

Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

  • Mohu si objednat pivo, prosím? (Tôi có thể đặt một ly bia không?)
  • Co je dnes k jídlu? (Hôm nay có món gì ăn?)
  • Máte vegetariánské jídlo? (Bạn có món chay không?)
  • Mohu si objednat účet, prosím? (Tôi có thể trả hóa đơn được không?)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy tập đặt món ăn và đồ uống với bạn bè hoặc đồng nghiệp để nâng cao kỹ năng của mình.

  1. Hỏi nhân viên phục vụ về các món ăn và đồ uống bạn muốn đặt
  2. Đặt món ăn và đồ uống
  3. Cảm ơn nhân viên phục vụ và rời khỏi nhà hàng

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Viết tóm tắt bằng tiếng Việt về bài học này.

Trong bài học này, bạn đã học được cách đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Séc, bao gồm cách hỏi về các món ăn và đồ uống, cấu trúc câu khi đặt món ăn và đồ uống và những câu hỏi thường gặp. Hãy luyện tập nhiều để nâng cao kỹ năng của bạn khi đi ăn ngoài.




Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson