Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Từ VựngKhoá Học 0 đến A1Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống

Các món ăn phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Món ăn chính
French Phát âm Tiếng Việt
Plat de résistance pla də re.zis.tɑ̃s Món chính
Quiche kiʃ Bánh nướng với phần nhân chính là trứng và kem
Ratatouille \ʁa.ta.tuj Món rau củ hầm
Coq au vin kɔk o vɛ̃ Gà hầm với rượu đỏ
Cassoulet kɑ.sulɛ Súp khoai tây và đậu
Boeuf Bourguignon Bœf buʁ.ɡi.ɲɔ̃ Thịt bò kho với rượu pháp
Hachis Parmentier a.ʃi paʁ.mɑ̃.tje Pa bào chiên nướng với thịt băm
Blanquette de veau blɑ.kɛt də vo Súp hầm thịt bê
      1. Tráng miệng
French Phát âm Tiếng Việt
Mousse au chocolat mus o ʃɔ.kɔ.la Bánh kem sô cô la
Crème brûlée kʁɛm bʁy.le Bánh kem với vỏ caramen đục lỗ
Tarte Tatin taʁt ta.tɛ̃ Bánh tatin (bánh táo ngược)
Clafoutis klafu.tis Bánh ngọt với trái cây
Madeleine mad.lɛn Bánh quy đúc hình chóp tam giác
    1. Thói quen ăn uống
      1. Đồ uống
  • Nước suối - Eau minérale (m)
  • Rượu - Vin (m)
  • Bia - Bière (f)
  • Cà phê - Café (m)
  • Trà - Thé (m)
      1. Nguyên liệu
  • Đậu - Haricots (m)
  • Gia vị - Épices (f)
  • Trái cây - Fruits (m)
  • Rau - Légumes (m)
  • Thịt - Viande (f)
  • Cá - Poisson (m)
      1. Đồ ăn ở các vùng phía Bắc, Trung tâm và Nam Pháp
  • Chả giò - Pâté Chaud, Bánh rán
  • Gà rô ti - Poulet rôti
  • Pho mát - Fromage (m)
  • Bánh croissant - Croissant (m)
  • Bánh Baguette - Baguette (f)
    1. Từ vựng thêm
      1. Các món ăn khác
French Phát âm Tiếng Việt
Baguette ba.ɡɛt Bánh mỳ xá xíu
Boudin noir bu.dɛ̃ nwaʁ Giò lụa heo đen
Charcuterie ʃaʁ.ky.tʁi Thịt nguội
Quenelle kə.nɛl Bánh có phần nhân
Raclette ʁa.klɛt Sợi phô mai chiên với khoai tây, jambon...
Tartare taʁ.taʁ Thịt sống
      1. Các món tráng miệng khác
French Phát âm Tiếng Việt
Beignet bɛ.ɲɛ Bánh rán
Crêpe kʁɛp Bánh kếp (nướng)
Macaron ma.ka.ʁɔ̃ Bánh macaron
Profiterole pʁɔ.fi.tə.ʁɔl Bánh kem


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson