Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Từ vựng tiếng PhápKhoá học 0 đến A1Thời gian và Ngày tháng

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

  • L'heure (giờ)
  • La minute (phút)
  • La seconde (giây)
Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
L'heure lɶʀ Giờ
La minute la minyt Phút
La seconde la səgɔ̃d Giây
  • Il est quelle heure? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Il est huit heures. (Bây giờ là 8 giờ.)
  • À quelle heure est-ce que tu te lèves? (Bạn dậy lúc mấy giờ?)
  • Je me lève à six heures. (Tôi dậy lúc 6 giờ.)
  • Le matin (buổi sáng)
  • L'après-midi (buổi chiều)
  • Le soir (buổi tối)
  • La nuit (đêm)

Ngày tháng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Le jour (ngày)
  • La semaine (tuần)
  • Le mois (tháng)
  • L'année (năm)
  • Aujourd'hui (hôm nay)
  • Demain (ngày mai)
  • Hier (hôm qua)
  • Le week-end (cuối tuần)
Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
Le jour lə ʒuʀ Ngày
La semaine la səmɛn Tuần
Le mois lə mwa Tháng
L'année lanɛ Năm
Aujourd'hui oʒuʀdɥi Hôm nay
Demain dəmɛ̃ Ngày mai
Hier jɛʀ Hôm qua
Le week-end lə wikɛnd Cuối tuần
  • Quelle est la date aujourd'hui? (Hôm nay là ngày mấy?)
  • Nous sommes le 10 mai. (Hôm nay là ngày 10 tháng 5.)
  • Quand est-ce que tu as rendez-vous? (Bạn hẹn lúc nào?)
  • J'ai rendez-vous le 15 juin. (Tôi hẹn vào ngày 15 tháng 6.)

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

  • Midi (trưa)
  • Minuit (nửa đêm)
  • Le quart (tứ quý)
  • La demi-heure (nửa tiếng)
Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
Midi midi Trưa
Minuit minɥi Nửa đêm
Le quart lə kaʀ Tứ quý
La demi-heure la dəmi œʀ Nửa tiếng
  • À midi/ minuit (lúc trưa/ nửa đêm)
  • Il est une heure moins le quart. (Bây giờ là 15h45.)
  • Il est huit heures et quart. (Bây giờ là 8h15.)
  • Il est neuf heures moins le quart. (Bây giờ là 8h45.)
  • Il est sept heures et demie. (Bây giờ là 7h30.)

Ngày tháng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Le calendrier (lịch)
  • La date (ngày tháng)
  • Le jour férié (ngày lễ)
Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
Le calendrier lə kalɑ̃dʀi Lịch
La date la dat Ngày tháng
Le jour férié lə ʒuʀ feʁje Ngày lễ
  • Quand est-ce que tu pars en vacances? (Bạn đi nghỉ lúc nào?)
  • Je pars en vacances en août. (Tôi đi nghỉ vào tháng 8.)
  • C'est quand la fête de la musique? (Ngày hội âm nhạc là ngày mấy?)
  • La fête de la musique est le 21 juin. (Ngày hội âm nhạc diễn ra vào ngày 21 tháng 6.)


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson