Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi
< Language | French | Vocabulary | Time-and-Dates
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng tiếng Pháp → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
- L'heure (giờ)
- La minute (phút)
- La seconde (giây)
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
L'heure | lɶʀ | Giờ |
La minute | la minyt | Phút |
La seconde | la səgɔ̃d | Giây |
- Il est quelle heure? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Il est huit heures. (Bây giờ là 8 giờ.)
- À quelle heure est-ce que tu te lèves? (Bạn dậy lúc mấy giờ?)
- Je me lève à six heures. (Tôi dậy lúc 6 giờ.)
- Le matin (buổi sáng)
- L'après-midi (buổi chiều)
- Le soir (buổi tối)
- La nuit (đêm)
Ngày tháng[sửa | sửa mã nguồn]
- Le jour (ngày)
- La semaine (tuần)
- Le mois (tháng)
- L'année (năm)
- Aujourd'hui (hôm nay)
- Demain (ngày mai)
- Hier (hôm qua)
- Le week-end (cuối tuần)
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le jour | lə ʒuʀ | Ngày |
La semaine | la səmɛn | Tuần |
Le mois | lə mwa | Tháng |
L'année | lanɛ | Năm |
Aujourd'hui | oʒuʀdɥi | Hôm nay |
Demain | dəmɛ̃ | Ngày mai |
Hier | jɛʀ | Hôm qua |
Le week-end | lə wikɛnd | Cuối tuần |
- Quelle est la date aujourd'hui? (Hôm nay là ngày mấy?)
- Nous sommes le 10 mai. (Hôm nay là ngày 10 tháng 5.)
- Quand est-ce que tu as rendez-vous? (Bạn hẹn lúc nào?)
- J'ai rendez-vous le 15 juin. (Tôi hẹn vào ngày 15 tháng 6.)
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
- Midi (trưa)
- Minuit (nửa đêm)
- Le quart (tứ quý)
- La demi-heure (nửa tiếng)
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Midi | midi | Trưa |
Minuit | minɥi | Nửa đêm |
Le quart | lə kaʀ | Tứ quý |
La demi-heure | la dəmi œʀ | Nửa tiếng |
- À midi/ minuit (lúc trưa/ nửa đêm)
- Il est une heure moins le quart. (Bây giờ là 15h45.)
- Il est huit heures et quart. (Bây giờ là 8h15.)
- Il est neuf heures moins le quart. (Bây giờ là 8h45.)
- Il est sept heures et demie. (Bây giờ là 7h30.)
Ngày tháng[sửa | sửa mã nguồn]
- Le calendrier (lịch)
- La date (ngày tháng)
- Le jour férié (ngày lễ)
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le calendrier | lə kalɑ̃dʀi | Lịch |
La date | la dat | Ngày tháng |
Le jour férié | lə ʒuʀ feʁje | Ngày lễ |
- Quand est-ce que tu pars en vacances? (Bạn đi nghỉ lúc nào?)
- Je pars en vacances en août. (Tôi đi nghỉ vào tháng 8.)
- C'est quand la fête de la musique? (Ngày hội âm nhạc là ngày mấy?)
- La fête de la musique est le 21 juin. (Ngày hội âm nhạc diễn ra vào ngày 21 tháng 6.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống
- Count from 1 to 10
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống