Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ phim và kịch

Cấp độ 1: Từ vựng chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu học về thuật ngữ phim và kịch, chúng ta hãy học một số từ vựng chung nhất trong tiếng Nhật.

Tên gọi[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こんにちは Konnichiwa Chào buổi sáng/chiều
ありがとう Arigatou Cảm ơn bạn
さようなら Sayounara Tạm biệt
おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng
こんばんは Konbanwa Chào buổi tối
はい Hai Vâng
いいえ Iie Không

Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
あか Aka Đỏ
あお Ao Xanh dương
しろ Shiro Trắng
くろ Kuro Đen
きいろ Kiiro Vàng
みどり Midori Xanh lá cây
むらさき Murasaki Tím

Cấp độ 2: Thuật ngữ phim[sửa | sửa mã nguồn]

Thể loại phim[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy học các từ vựng về thể loại phim:

  • アニメ (Anime) - Phim hoạt hình
  • コメディ (Komedii) - Phim hài
  • アクション (Akushon) - Phim hành động
  • ドキュメンタリー (Dokyumentarii) - Phim tài liệu
  • ホラー (Horaa) - Phim kinh dị
  • ロマンス (Romansu) - Phim tình cảm
  • サスペンス (Sasupensu) - Phim ly kỳ
  • ドラマ (Dorama) - Phim truyền hình

Thuật ngữ phim[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy học các thuật ngữ phim phổ biến:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
えいが Eiga Phim
がいこくえいが Gaikoku eiga Phim nước ngoài
げんがい Gengai Giới hạn độ tuổi
かんぱい Kanpai Cùng ly
きもちいい Kimochii Sảng khoái
きらら Kirara Nhấp một cái
しまうま Shimau ma Điện ảnh
じょうけん Jouken Điều kiện
すごい Sugoi Tuyệt vời
つまらない Tsumaranai Nhạt nhẽo
ひどい Hidoi Tệ hại
べんり Benri Thuận tiện

Cấp độ 3: Thuật ngữ kịch[sửa | sửa mã nguồn]

Thể loại kịch[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy học các từ vựng về thể loại kịch:

  • オペラ (Opera) - Nhạc kịch
  • ミュージカル (Myuujikaru) - Vở nhạc kịch
  • バレエ (Baree) - Kịch múa
  • シェイクスピア (Sheikusupia) - Vở kịch của Shakespeare

Thuật ngữ kịch[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy học các thuật ngữ kịch phổ biến:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
げきじょう Gekijou Nhà hát
けっこんしき Kekkonshiki Lễ kết hôn
こうかい Koukai Buổi mở màn
しゅっぱつ Shuppatsu Ra mắt
しゅうり Shuuri Sửa chữa
じょうけん Jouken Điều kiện
すみか Sumika Nhà
たいかい Taikai Cuộc thi
ちゅうげん Chuugen Phụ đề
ひょうげん Hyougenn Diễn xuất
ぶんぎょう Bungyou Kịch bản
れんしゅう Renshuu Luyện tập

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thuật ngữ phim và kịch". Hãy ôn tập những từ vựng này thường xuyên để giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong tiếng Nhật!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson