Language/Japanese/Culture/Basic-Political-Vocabulary/vi
Cấu trúc chính trị của Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một đất nước hoàng gia lập hiến với một chính phủ nhiều bên và một Nghị viện hai tòa. Hóa ra, nó có rất nhiều các cụm từ và thuật ngữ chính trị phức tạp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các khái niệm và tổ chức chính trị cơ bản tại Nhật Bản, cùng với từ vựng và cách diễn đạt thường được sử dụng trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.
Nhà hoàng gia[sửa | sửa mã nguồn]
Tại Nhật Bản, Hoàng gia được coi là biểu tượng và niềm tự hào của đất nước. Đây là đầu trang của cấu trúc chính trị Nhật Bản, và bao gồm Hoàng đế và Hoàng hậu. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nhà hoàng gia:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
天皇 | Ten'nō | Hoàng đế |
皇后 | Kōgō | Hoàng hậu |
皇太子 | Kōtaishi | Thái tử |
皇太子妃 | Kōtaishihhi | Công chúa |
Chính phủ[sửa | sửa mã nguồn]
Chính phủ Nhật Bản được lãnh đạo bởi Thủ tướng và bao gồm nhiều bộ trưởng và các cơ quan trung ương khác. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Chính phủ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
内閣 | Naikaku | Nội các |
首相 | Shushō | Thủ tướng |
大臣 | Daijin | Bộ trưởng |
国務大臣 | Kokumudaijin | Bộ trưởng các vấn đề quốc gia |
Nghị viện[sửa | sửa mã nguồn]
Nghị viện Nhật Bản là tổ chức lập pháp hai tòa gồm Thượng viện (Sangiin) và Hạ viện (Shūgiin). Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nghị viện:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
国会 | Kokkai | Quốc hội |
衆議院 | Shūgiin | Hạ viện |
参議院 | Sangiin | Thượng viện |
議員 | Giin | Nghị viên |
Ngoại giao[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một quốc gia lớn trong khu vực và trên thế giới, và vì thế, nó có một số lượng lớn các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến ngoại giao. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Ngoại giao:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
外交 | Gaikō | Ngoại giao |
大使館 | Taishikan | Đại sứ quán |
大使 | Taishi | Đại sứ |
使節 | Shisetsu | Đại diện |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là một số từ vựng và thuật ngữ chính trị cơ bản tại Nhật Bản. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc chính trị của Nhật Bản và cách sử dụng các thuật ngữ chính trị trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Shinto và Phật giáo
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Các Phong Trào Tâm Linh Đương Đại
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giới thiệu về Địa lý Nhật Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Hệ thống giáo dục và từ vựng
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa Zen và Samurai
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và Giải trí phổ biến
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và phong tục truyền thống
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Thảm họa thiên nhiên và phòng ngừa rủi ro tại Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Lịch sử ngắn gọn của Nhật Bản
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Học tiếng Nhật online – Từ vựng N5 bài 9 (Học tiếng Nhật cơ bản ...[sửa | sửa mã nguồn]
[Chữa mất gốc tiếng Nhật] tất tần tật về 14 trợ từ cơ bản - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]