Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Future-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Động từ: Thì tương lai

Thì tương lai trong tiếng Serbia[sửa | sửa mã nguồn]

Thì tương lai trong tiếng Serbia được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Serbia, thì tương lai được tạo thành bằng cách thêm các hậu tố tương ứng vào động từ.

Ví dụ:

  • Ja ću putovati. (Tôi sẽ đi du lịch.)
  • Ti ćeš učiti. (Bạn sẽ học.)

Trong tiếng Serbia, các hậu tố thì tương lai khác nhau tùy thuộc vào nhóm động từ. Có ba nhóm động từ khác nhau trong tiếng Serbia.

Nhóm động từ đầu tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm động từ đầu tiên trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng "-ti". Để tạo thì tương lai, ta xóa "-ti" ở cuối động từ và thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.

Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ đầu tiên:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
putovati (đi du lịch) [pǔtɔʋati] sẽ đi du lịch
pričati (nói chuyện) [prǐtʃati] sẽ nói chuyện
završiti (kết thúc) [zǎːrʃiti] sẽ kết thúc

Ví dụ:

  • Ja ću putovati sutra. (Tôi sẽ đi du lịch ngày mai.)
  • Ti ćeš pričati sa njim. (Bạn sẽ nói chuyện với anh ta.)
  • Oni će završiti svoj posao. (Họ sẽ hoàn thành công việc của họ.)

Nhóm động từ thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm động từ thứ hai trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng "-ći". Để tạo thì tương lai, ta xóa "-ći" ở cuối động từ và thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.

Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ thứ hai:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
raditi (làm việc) [rǎːditi] sẽ làm việc
učiti (học) [ǔːtʃiti] sẽ học
trčati (chạy) [tř̩tʃati] sẽ chạy

Ví dụ:

  • Ja ću raditi sutra. (Tôi sẽ làm việc ngày mai.)
  • Ti ćeš učiti mnogo. (Bạn sẽ học nhiều.)
  • Oni će trčati svako jutro. (Họ sẽ chạy vào mỗi buổi sáng.)

Nhóm động từ thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm động từ thứ ba trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng các phụ âm khác. Để tạo thì tương lai, ta thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.

Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ thứ ba:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
imati (có) [ǐmati] sẽ có
hteti (muốn) [xtěːti] sẽ muốn
radovati se (vui mừng) [radǒʋati sě] sẽ vui mừng

Ví dụ:

  • Ja ću imati novi telefon. (Tôi sẽ có điện thoại mới.)
  • Ti ćeš hteti to. (Bạn sẽ muốn điều đó.)
  • Oni će se radovati našem viđenju. (Họ sẽ vui mừng khi gặp chúng ta.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về thì tương lai trong tiếng Serbia. Bằng cách thêm các hậu tố thích hợp vào các động từ, chúng ta có thể diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson