Language/Serbian/Vocabulary/Movies-and-Theater/vi
Trình bày[sửa | sửa mã nguồn]
Chào các bạn học sinh! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau học các từ vựng liên quan đến phim và nhà hát trong tiếng Serbian. Bài học này là phần của khóa học "Complete 0 to A1 Serbian Course", dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Serbian. Chúng ta sẽ học được nhiều từ mới và cách sử dụng chúng trong các mục đích khác nhau. Hãy cùng bắt đầu!
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến phim và nhà hát, bao gồm cả phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Vietnamese:
Serbian | Phiên âm | Vietnamese |
---|---|---|
Филм | /film/ | Phim |
Режисер | /reʒisɛr/ | Đạo diễn |
Сценариста | /st͡senarista/ | Nhà biên kịch |
Актер | /aktɛr/ | Diễn viên |
Актерка | /aktɛrka/ | Nữ diễn viên |
Водитељ | /vɔditɛʎ/ | MC |
Глумац | /glumats/ | Diễn viên nam |
Глумица | /glumitsa/ | Nữ diễn viên |
Сцена | /st͡sɛna/ | Sân khấu |
Карта | /karta/ | Vé |
Премијера | /prɛmiʝɛra/ | Buổi ra mắt |
Представа | /prɛdstava/ | Vở kịch |
Кинотеатар | /kinotɛatar/ | Rạp chiếu phim |
Филмски фестивал | /filamski festival/ | Liên hoan phim |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến phim và nhà hát:
- Tôi rất thích xem филм. (Tôi rất thích xem phim.)
- Режисер của bộ phim này là ai? (Đạo diễn của bộ phim này là ai?)
- Tôi muốn trở thành một актерка nổi tiếng. (Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng.)
- Bạn đã mua карта cho buổi diễn tối nay chưa? (Bạn đã mua vé cho buổi diễn tối nay chưa?)
Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là các từ vựng liên quan đến phim và nhà hát trong tiếng Serbian. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và học được thêm nhiều từ mới. Hãy tiếp tục học tiếng Serbian và chúc may mắn cho bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngân hàng và Tiền tệ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các địa điểm trong thành phố
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giáo dục và Học tập