Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Shopping-vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Cửa hàng thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَحَلّ الْخَضَرَاوَات | maḥall al-khaḍarāwāt | Cửa hàng rau quả |
مَحَلّ الْجَبَن | maḥall al-jaban | Cửa hàng phô mai |
مَحَلّ الْجَزَر | maḥall al-jazar | Cửa hàng cà rốt |
مَحَلّ اللَّحْم | maḥall al-lahm | Cửa hàng thịt |
Cửa hàng quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَحَلّ الْمَلَابِس | maḥall al-malabis | Cửa hàng quần áo |
مَحَلّ الْأَحْذِيَة | maḥall al-aḥḍiya | Cửa hàng giày dép |
مَحَلّ الْمِجْوَهِرَات | maḥall al-mijwahyrat | Cửa hàng trang sức |
Cửa hàng gia dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَحَلّ الْأَدْوَات الْمَنْزِلِيَّة | maḥall al-adawat al-manziliyya | Cửa hàng đồ gia dụng |
مَحَلّ الْأَدْوَات الْكَهْرَبَائِيَّة | maḥall al-adawat al-kahrabayyiyya | Cửa hàng đồ điện |
Cửa hàng sách[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَكْتَبَة | maktaba | Thư viện |
مَحَلّ الْكُتُب | maḥall al-kutub | Cửa hàng sách |
Các mặt hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
- trái cây - الفاكهة - al-fakha
- rau - الخضار - al-khudhar
- thịt - اللحم - al-lahm
- phô mai - الجبن - al-jaban
- cá - السمك - as-samak
Quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
- áo sơ mi - قميص - qamis
- váy - فستان - fastan
- quần - بنطال - bintal
- giày - حذاء - hizaa
Gia dụng[sửa | sửa mã nguồn]
- bếp - موقد - mauqad
- tủ lạnh - ثلاجة - thalaja
- máy giặt - غسالة - ghasala
- quạt - مروحة - marwaha
Sách[sửa | sửa mã nguồn]
- tiểu thuyết - رواية - riwaya
- sách giáo khoa - كتاب مدرسي - kitab mudarrisi
- tạp chí - مجلة - majalah
- tờ báo - جريدة - jarida
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản