Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Từ vựng mua sắm

Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Cửa hàng thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَحَلّ الْخَضَرَاوَات maḥall al-khaḍarāwāt Cửa hàng rau quả
مَحَلّ الْجَبَن maḥall al-jaban Cửa hàng phô mai
مَحَلّ الْجَزَر maḥall al-jazar Cửa hàng cà rốt
مَحَلّ اللَّحْم maḥall al-lahm Cửa hàng thịt

Cửa hàng quần áo[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَحَلّ الْمَلَابِس maḥall al-malabis Cửa hàng quần áo
مَحَلّ الْأَحْذِيَة maḥall al-aḥḍiya Cửa hàng giày dép
مَحَلّ الْمِجْوَهِرَات maḥall al-mijwahyrat Cửa hàng trang sức

Cửa hàng gia dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَحَلّ الْأَدْوَات الْمَنْزِلِيَّة maḥall al-adawat al-manziliyya Cửa hàng đồ gia dụng
مَحَلّ الْأَدْوَات الْكَهْرَبَائِيَّة maḥall al-adawat al-kahrabayyiyya Cửa hàng đồ điện

Cửa hàng sách[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَكْتَبَة maktaba Thư viện
مَحَلّ الْكُتُب maḥall al-kutub Cửa hàng sách

Các mặt hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

  • trái cây - الفاكهة - al-fakha
  • rau - الخضار - al-khudhar
  • thịt - اللحم - al-lahm
  • phô mai - الجبن - al-jaban
  • cá - السمك - as-samak

Quần áo[sửa | sửa mã nguồn]

  • áo sơ mi - قميص - qamis
  • váy - فستان - fastan
  • quần - بنطال - bintal
  • giày - حذاء - hizaa

Gia dụng[sửa | sửa mã nguồn]

  • bếp - موقد - mauqad
  • tủ lạnh - ثلاجة - thalaja
  • máy giặt - غسالة - ghasala
  • quạt - مروحة - marwaha

Sách[sửa | sửa mã nguồn]

  • tiểu thuyết - رواية - riwaya
  • sách giáo khoa - كتاب مدرسي - kitab mudarrisi
  • tạp chí - مجلة - majalah
  • tờ báo - جريدة - jarida

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson