Language/Swedish/Vocabulary/Saying-goodbye/vi
Cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thụy Điển, có nhiều cách để nói tạm biệt. Dưới đây là một số cách thông dụng:
Hej då[sửa | sửa mã nguồn]
"Hej då" là cách nói tạm biệt thông dụng nhất trong tiếng Thụy Điển. Nó tương đương với "Tạm biệt" trong tiếng Việt.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn học cách phát âm và dịch từ "hej då" sang tiếng Việt:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
hej då | hɛj dɔ | Tạm biệt |
Adjö[sửa | sửa mã nguồn]
"Adjö" cũng là cách nói tạm biệt khá thông dụng trong tiếng Thụy Điển. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "adjö" sang tiếng Việt:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
adjö | aɕø | Tạm biệt |
Vi ses senare[sửa | sửa mã nguồn]
"Vi ses senare" nghĩa là "Hẹn gặp lại sau đây". Đây là cách nói tạm biệt thân mật hơn và thường được sử dụng giữa những người quen biết.
Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "vi ses senare" sang tiếng Việt:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
vi ses senare | viː sɛs sɛːnarɛ | Hẹn gặp lại sau đây |
Hejdå[sửa | sửa mã nguồn]
"Hejdå" tương tự như "hej då" và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Thụy Điển.
Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "hejdå" sang tiếng Việt:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
hejdå | hɛjdɔ | Tạm biệt |
Tjena[sửa | sửa mã nguồn]
"Tjena" là cách nói tạm biệt không chính thức và thường được sử dụng giữa bạn bè.
Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "tjena" sang tiếng Việt:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
tjena | tjɛːna | Chào tạm biệt |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là một số cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn kết thúc các cuộc trò chuyện bằng cách lịch sự và văn minh.