Language/Swedish/Vocabulary/Symptoms-and-illnesses/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Symptoms-and-illnesses
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các triệu chứng và bệnh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách mô tả các triệu chứng và bệnh thông thường bằng tiếng Thụy Điển.
Những từ vựng quan trọng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng để mô tả các triệu chứng và bệnh:
Tiếng Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
hắt hơi | [hɛsʃi] | hắt xì |
sốt | [søːt] | sốt |
đau đầu | [dɑʊ dɔʉ ] | đau đầu |
đau bụng | [dɑʊ bɵŋ] | đau bụng |
đau cổ | [dɑʊ køː] | đau cổ |
đau lưng | [dɑʊ lʉŋ] | đau lưng |
đau đoạn thận | [dɑʊ ˈdʊːɑn tɛn] | đau thận |
ho khan | [huː kɑn] | ho khan |
khó thở | [xɔ tœft] | khó thở |
mệt mỏi | [mɛt mœj] | mệt mỏi |
nôn mửa | [nœn myːa] | buồn nôn |
tiêu chảy | [tjøː ɧɛrʏ] | tiêu chảy |
đau họng | [dɑʊ hɔŋ] | đau họng |
Các câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn sử dụng các từ vựng này trong ngữ cảnh:
- Tôi đang hắt hơi: Jag nyser.
- Tôi đang sốt: Jag har feber.
- Tôi đau đầu: Jag har ont i huvudet.
- Tôi đau bụng: Jag har ont i magen.
- Tôi đau cổ: Jag har ont i nacken.
- Tôi đau lưng: Jag har ont i ryggen.
- Tôi đau đoạn thận: Jag har ont i njurarna.
- Tôi đang ho khan: Jag hostar.
- Tôi khó thở: Jag har svårt att andas.
- Tôi mệt mỏi: Jag är trött.
- Tôi đang buồn nôn: Jag mår illa.
- Tôi đang tiêu chảy: Jag har diarré.
- Tôi đau họng: Jag har ont i halsen.
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành sử dụng các từ vựng này trong các câu với đối tác của bạn hoặc ghi chú lại để ôn tập sau.
- Hỏi người bạn của bạn có đau đầu không.
- Hỏi người bạn của bạn có đau bụng không.
- Nói với đối tác của bạn rằng bạn đang ho khan.
- Nói với đối tác của bạn rằng bạn đang mệt mỏi.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách mô tả các triệu chứng và bệnh thông thường bằng tiếng Thụy Điển. Hãy tiếp tục thực hành để củng cố kiến thức của mình!