Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-1:-Saying-Hello-and-Goodbye/vi
Cách chào hỏi thường dùng nhất trong tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]
Việc chào hỏi là một phần rất quan trọng trong văn hóa Iran. Người Iran thường sử dụng các từ chào hỏi và câu chào hỏi để thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người khác. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nói "Xin chào" và "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran.
Cách nói "Xin chào" trong tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" trong tiếng Ba Tư Iran:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
سلام | "salam" | Xin chào |
درود | "dorood" | Chào |
خوش آمدید | "khosh amadid" | Chào mừng đến |
Các từ trên đều có thể sử dụng khi chào hỏi người khác ở mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, từ "خوش آمدید" thường được sử dụng hơn cả khi chào đón người khác đến thăm.
Cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
خداحافظ | "khodahafez" | Tạm biệt |
به امید دیدار | "be omid-e didar" | Hy vọng gặp lại |
پایدار باشید | "paydār bāshid" | Hẹn gặp lại |
Các từ trên đều có thể sử dụng khi chào tạm biệt người khác ở mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, từ "خداحافظ" thường được sử dụng hơn cả.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách nói "Xin chào" và "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo tiếng Ba Tư Iran hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn