Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-26:-Entertainment-and-leisure-activities/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tiếng Ba Tư Iran → Từ vựng → Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tên và mô tả các hình thức giải trí và dành thời gian rảnh nhất phổ biến nhất ở Iran, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, kịch, sách và du lịch. Bạn sẽ học cách phát âm, viết và sử dụng chúng trong câu.
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
- phim = فیلم = [fiːlm] = phim
- diễn viên = بازیگر = [bɒziɡær] = diễn viên
- kịch bản = فیلمنامه = [fiːlmænɒːme] = kịch bản phim
- đạo diễn = کارگردان = [kɒːrɡærdɒːn] = đạo diễn
- phim hoạt hình = انیمیشن = [æniːmeʃɒːn] = phim hoạt hình
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
فیلم | [fiːlm] | phim |
بازیگر | [bɒziɡær] | diễn viên |
فیلمنامه | [fiːlmænɒːme] | kịch bản phim |
کارگردان | [kɒːrɡærdɒːn] | đạo diễn |
انیمیشن | [æniːmeʃɒːn] | phim hoạt hình |
Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
- nhạc = موسیقی = [muːsiːɢiː] = nhạc
- ca sĩ = خواننده = [xɒːnændæ] = ca sĩ
- nhạc cụ = ساز = [sɒːz] = nhạc cụ
- album = آلبوم = [ɒːlbuːm] = album
- bài hát = آهنگ = [ɒːhænɡ] = bài hát
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
موسیقی | [muːsiːɢiː] | nhạc |
خواننده | [xɒːnændæ] | ca sĩ |
ساز | [sɒːz] | nhạc cụ |
آلبوم | [ɒːlbuːm] | album |
آهنگ | [ɒːhænɡ] | bài hát |
Kịch[sửa | sửa mã nguồn]
- kịch = نمایش = [næmɒːjeʃ] = kịch
- diễn viên kịch = بازیگر تئاتر = [bɒziːɡær tɛːɒːtr] = diễn viên kịch
- kịch bản = نمایشنامه = [næmɒːjeʃnɒːme] = kịch bản
- đạo diễn kịch = کارگردان تئاتر = [kɒːrɡærdɒːn tɛːɒːtr] = đạo diễn kịch
- diễn viên hài kịch = بازیگر کمدی = [bɒziːɡær kæmædi] = diễn viên hài kịch
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
نمایش | [næmɒːjeʃ] | kịch |
بازیگر تئاتر | [bɒziːɡær tɛːɒːtr] | diễn viên kịch |
نمایشنامه | [næmɒːjeʃnɒːme] | kịch bản |
کارگردان تئاتر | [kɒːrɡærdɒːn tɛːɒːtr] | đạo diễn kịch |
بازیگر کمدی | [bɒziːɡær kæmædi] | diễn viên hài kịch |
Sách[sửa | sửa mã nguồn]
- sách = کتاب = [ketɒːb] = sách
- tác giả = نویسنده = [næviːsændæ] = tác giả
- đọc = خواندن = [xɒːnændæn] = đọc
- bản in = چاپ = [tʃɒːp] = bản in
- thư viện = کتابخانه = [ketɒːbxɒːne] = thư viện
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
کتاب | [ketɒːb] | sách |
نویسنده | [næviːsændæ] | tác giả |
خواندن | [xɒːnændæn] | đọc |
چاپ | [tʃɒːp] | bản in |
کتابخانه | [ketɒːbxɒːne] | thư viện |
Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
- du lịch = گردشگری = [ɡærdɒːʃɡoɾiː] = du lịch
- khách sạn = هتل = [hotɒːl] = khách sạn
- địa điểm du lịch = مکان تفریحی = [mækæn tæfriːhiː] = địa điểm du lịch
- hướng dẫn viên du lịch = راهنمای تور = [rɒːhneːmɒːje tuːr] = hướng dẫn viên du lịch
- chuyến đi = سفر = [sæfær] = chuyến đi
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
گردشگری | [ɡærdɒːʃɡoɾiː] | du lịch |
هتل | [hotɒːl] | khách sạn |
مکان تفریحی | [mækæn tæfriːhiː] | địa điểm du lịch |
راهنمای تور | [rɒːhneːmɒːje tuːr] | hướng dẫn viên du lịch |
سفر | [sæfær] | chuyến đi |
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất về giải trí và hoạt động giải trí ở Iran. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để ghi nhớ chúng và sử dụng chúng trong câu hỏi và trả lời.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn