Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-26:-Entertainment-and-leisure-activities/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhoá học từ vựng từ 0 đến A1Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tên và mô tả các hình thức giải trí và dành thời gian rảnh nhất phổ biến nhất ở Iran, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, kịch, sách và du lịch. Bạn sẽ học cách phát âm, viết và sử dụng chúng trong câu.

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

  • phim = فیلم = [fiːlm] = phim
  • diễn viên = بازیگر = [bɒziɡær] = diễn viên
  • kịch bản = فیلمنامه = [fiːlmænɒːme] = kịch bản phim
  • đạo diễn = کارگردان = [kɒːrɡærdɒːn] = đạo diễn
  • phim hoạt hình = انیمیشن = [æniːmeʃɒːn] = phim hoạt hình
Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
فیلم [fiːlm] phim
بازیگر [bɒziɡær] diễn viên
فیلمنامه [fiːlmænɒːme] kịch bản phim
کارگردان [kɒːrɡærdɒːn] đạo diễn
انیمیشن [æniːmeʃɒːn] phim hoạt hình

Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

  • nhạc = موسیقی = [muːsiːɢiː] = nhạc
  • ca sĩ = خواننده = [xɒːnændæ] = ca sĩ
  • nhạc cụ = ساز = [sɒːz] = nhạc cụ
  • album = آلبوم = [ɒːlbuːm] = album
  • bài hát = آهنگ = [ɒːhænɡ] = bài hát
Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
موسیقی [muːsiːɢiː] nhạc
خواننده [xɒːnændæ] ca sĩ
ساز [sɒːz] nhạc cụ
آلبوم [ɒːlbuːm] album
آهنگ [ɒːhænɡ] bài hát

Kịch[sửa | sửa mã nguồn]

  • kịch = نمایش = [næmɒːjeʃ] = kịch
  • diễn viên kịch = بازیگر تئاتر = [bɒziːɡær tɛːɒːtr] = diễn viên kịch
  • kịch bản = نمایشنامه = [næmɒːjeʃnɒːme] = kịch bản
  • đạo diễn kịch = کارگردان تئاتر = [kɒːrɡærdɒːn tɛːɒːtr] = đạo diễn kịch
  • diễn viên hài kịch = بازیگر کمدی = [bɒziːɡær kæmædi] = diễn viên hài kịch
Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
نمایش [næmɒːjeʃ] kịch
بازیگر تئاتر [bɒziːɡær tɛːɒːtr] diễn viên kịch
نمایشنامه [næmɒːjeʃnɒːme] kịch bản
کارگردان تئاتر [kɒːrɡærdɒːn tɛːɒːtr] đạo diễn kịch
بازیگر کمدی [bɒziːɡær kæmædi] diễn viên hài kịch

Sách[sửa | sửa mã nguồn]

  • sách = کتاب = [ketɒːb] = sách
  • tác giả = نویسنده = [næviːsændæ] = tác giả
  • đọc = خواندن = [xɒːnændæn] = đọc
  • bản in = چاپ = [tʃɒːp] = bản in
  • thư viện = کتابخانه = [ketɒːbxɒːne] = thư viện
Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
کتاب [ketɒːb] sách
نویسنده [næviːsændæ] tác giả
خواندن [xɒːnændæn] đọc
چاپ [tʃɒːp] bản in
کتابخانه [ketɒːbxɒːne] thư viện

Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

  • du lịch = گردشگری = [ɡærdɒːʃɡoɾiː] = du lịch
  • khách sạn = هتل = [hotɒːl] = khách sạn
  • địa điểm du lịch = مکان تفریحی = [mækæn tæfriːhiː] = địa điểm du lịch
  • hướng dẫn viên du lịch = راهنمای تور = [rɒːhneːmɒːje tuːr] = hướng dẫn viên du lịch
  • chuyến đi = سفر = [sæfær] = chuyến đi
Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
گردشگری [ɡærdɒːʃɡoɾiː] du lịch
هتل [hotɒːl] khách sạn
مکان تفریحی [mækæn tæfriːhiː] địa điểm du lịch
راهنمای تور [rɒːhneːmɒːje tuːr] hướng dẫn viên du lịch
سفر [sæfær] chuyến đi

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất về giải trí và hoạt động giải trí ở Iran. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để ghi nhớ chúng và sử dụng chúng trong câu hỏi và trả lời.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson