Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhoá học 0 đến A1Bảng chữ cái tiếng Ý

Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng chữ cái tiếng Ý có 21 chữ cái, bao gồm 5 nguyên âm và 16 phụ âm. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Ý:

Tiếng Ý Phát âm Tiếng Việt
A a [a] A
B b [bi] B
C c [tʃi] C
D d [di] D
E e [e] E
F f [ɛffe] F
G g [dʒi] G
H h [akka] H
I i [i] I
L l [ɛlle] L
M m [ɛmme] M
N n [ɛnne] N
O o [o] O
P p [pi] P
Q q [ku] Q
R r [ɛrre] R
S s [ɛsse] S
T t [ti] T
U u [u] U
V v [vu] V
Z z [dʒɛta] Z

Ngoài ra, tiếng Ý còn có các ký hiệu đặc biệt như chữ cái đôi khi được phát âm khác nhau tùy vào từng trường hợp, ví dụ như âm "C" có thể phát âm là [k] hoặc [tʃ].

Phát âm bảng chữ cái[sửa | sửa mã nguồn]

Để phát âm đúng bảng chữ cái tiếng Ý, bạn cần chú ý đến các âm đơn vị và cách phát âm chúng. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

- Tiếng Ý có 5 nguyên âm là A, E, I, O, U và chúng được phát âm như sau:

 + A: [a] (ví dụ: amico - bạn)
 + E: [e] (ví dụ: sera - buổi tối)
 + I: [i] (ví dụ: cibo - thức ăn)
 + O: [o] (ví dụ: solo - chỉ có một mình)
 + U: [u] (ví dụ: futuro - tương lai)

- Các phụ âm trong tiếng Ý có thể phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ. Dưới đây là một số cách phát âm phổ biến:

 + C: [k] (khi đứng trước các nguyên âm A, O, U) hoặc [tʃ] (khi đứng trước các nguyên âm E, I) (ví dụ: casa - nhà)
 + G: [ɡ] (khi đứng trước các nguyên âm A, O, U) hoặc [dʒ] (khi đứng trước các nguyên âm E, I) (ví dụ: gatto - mèo)
 + H: không phát âm (ví dụ: hotel - khách sạn)
 + R: [ɾ] (khi đứng trước phụ âm khác) hoặc [r] (khi đứng trước các nguyên âm) (ví dụ: Roma - Rome)
 + S: [z] (khi đứng giữa hai nguyên âm) hoặc [s] (khi đứng trước phụ âm khác hoặc ở cuối từ) (ví dụ: rosa - hoa hồng)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Học thuộc bảng chữ cái tiếng Ý và cách phát âm của từng chữ cái. 2. Tìm hiểu thêm về các quy tắc phát âm trong tiếng Ý. 3. Luyện tập phát âm các từ tiếng Ý cơ bản.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance scriptVincent


Create a new Lesson