Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ VựngKhóa học 0 đến A1Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn

Cấu trúc câu trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý.

Nhạc cụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng về nhạc cụ:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
il pianoforte il pja.nɔˈfɔr.te đàn piano
la chitarra la kiˈtar.ra đàn guitar
il violino il vjoˈliːno đàn vi-ô-lông
il violoncello il vjo.lonˈtʃɛl.lo đàn vi-ô-lông-xen
il flauto il ˈfla.u.to sáo

Thể loại nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng về thể loại nhạc:

  • la musica classica - nhạc cổ điển
  • la musica pop - nhạc pop
  • la musica rock - nhạc rock
  • il jazz - nhạc jazz
  • la musica country - nhạc đồng quê

Nghệ sĩ và các thuật ngữ liên quan đến biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng về các nghệ sĩ và thuật ngữ liên quan đến biểu diễn:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
il cantante il kanˈtan.te ca sĩ
il ballerino il bal.le.ˈri.no vũ công
la ballerina la bal.le.ˈri.na nữ vũ công
il direttore d'orchestra il diˈret.to.re dorˈkɛs.tra giám đốc dàn nhạc
l'opera lɔˈpeː.ra opera
il balletto il balˈlet.to ballet

Chúc mừng bạn đã học được các từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson