Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ và Mạo từ

Danh từ và Mạo từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, danh từ được sử dụng như trong tiếng Anh, để chỉ ra một người, một vật hoặc một khái niệm. Một số danh từ trong tiếng Ý có giới tính, số và dạng.

Ví dụ:

  • ragazzo (cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường (chưa thay đổi)
  • ragazza (cô gái) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường
  • ragazzi (các cậu bé) - giới tính nam, số nhiều, dạng bình thường
  • ragazze (các cô gái) - giới tính nữ, số nhiều, dạng bình thường

Để sử dụng danh từ trong một câu, chúng ta cần phải sử dụng một mạo từ hoặc không có mạo từ. Mạo từ trong tiếng Ý được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh, nhưng chúng ta cần phải chú ý đến giới tính, số và dạng của danh từ.

Ví dụ:

  • un ragazzo (một cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, có mạo từ bất định
  • il ragazzo (cậu bé đó) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, có mạo từ xác định
  • una ragazza (một cô gái) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường, có mạo từ bất định
  • la ragazza (cô gái đó) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường, có mạo từ xác định

Chúng ta cũng có thể sử dụng mạo từ vô danh để chỉ ra danh từ một cách không xác định.

Ví dụ:

  • ragazzo (cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, không có mạo từ

Bảng chữ cái tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, có 21 chữ cái, bao gồm năm chữ cái đặc biệt.

Chữ cái Phiên âm Chữ cái Phiên âm
A /a/ N /en/
B /bi/ O /o/
C /tʃi/ P /pi/
D /di/ Q /ku/
E /e/ R /erre/
F /ɛffe/ S /esse/
G /dʒi/ T /ti/
H /acca/ U /u/
I /i/ V /vi/
J /i lunga/ W /vu doppia/
K /ka/ X /ics/
L /elle/ Y /ipsilon/
M /emme/ Z /zeta/

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành với các danh từ và mạo từ sau đây:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
ragazzo /raɡˈɡazzo/ cậu bé
ragazza /raɡˈdza/ cô gái
ragazzi /raɡˈɡazzi/ các cậu bé
ragazze /raɡˈdzaʤʤe/ các cô gái
un ragazzo /un raɡˈɡazzo/ một cậu bé
il ragazzo /il raɡˈɡazzo/ cậu bé đó
una ragazza /una raˈdza/ một cô gái
la ragazza /la raˈdza/ cô gái đó

Hãy tập luyện với các danh từ và mạo từ khác để trở nên thành thạo trong sử dụng chúng.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý. Chúng ta cũng đã tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Ý và thực hành với một số danh từ và mạo từ khác nhau. Hãy tiếp tục tập luyện để trở nên thành thạo trong việc sử dụng danh từ và mạo từ tiếng Ý.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance scriptVincent


Create a new Lesson