Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Outdoor-Activities-and-Nature/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học những từ vựng và cụm từ cần thiết để có thể trò chuyện về các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên trong tiếng Trung Quốc.
Đi dã ngoại[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến việc đi dã ngoại.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
露营 | lù yíng | Cắm trại |
帐篷 | zhàng péng | Lều |
篝火 | gōu huǒ | Lửa trại |
烤肉 | kǎo ròu | Nướng thịt |
徒步旅行 | tú bù lǚ xíng | Đi bộ đường dài |
行走 | xíng zǒu | Đi bộ |
Thể thao ngoài trời[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thể thao ngoài trời.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
滑雪 | huá xuě | Trượt tuyết |
溜冰 | liū bīng | Patin |
攀岩 | pān yán | Leo núi |
骑自行车 | qí zì xíng chē | Đi xe đạp |
晒太阳 | shài tài yáng | Tắm nắng |
游泳 | yóu yǒng | Bơi lội |
Thiên nhiên[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thiên nhiên.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
森林 | sēn lín | Rừng |
湖泊 | hú pō | Hồ |
山脉 | shān mài | Dãy núi |
沙漠 | shā mò | Sa mạc |
瀑布 | pù bù | Thác nước |
海滩 | hǎi tān | Bãi biển |
Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp để trò chuyện về các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên.
- 你喜欢户外活动吗?(Nǐ xǐ huān hù wài huó dòng ma?) - Bạn có thích các hoạt động ngoài trời không?
- 你去过哪里露营?(Nǐ qù guò nǎ lǐ lù yíng?) - Bạn đã từng đi cắm trại ở đâu?
- 你喜欢在哪里滑雪?(Nǐ xǐ huān zài nǎ lǐ huá xuě?) - Bạn thích trượt tuyết ở đâu?
- 你最喜欢的自然风景是什么?(Nǐ zuì xǐ huān de zì rán fēng jǐng shì shén me?) - Cảnh thiên nhiên mà bạn thích nhất là gì?
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân