Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Personality-Traits-and-Characteristics/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Đặc tính và phẩm chất cá nhân

Cấu trúc câu tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, danh từ thường đứng trước tính từ. Ví dụ: "Hắn là người cao lớn" sẽ được diễn tả bằng "Tā shì gè rén gāo, dà". Tuy nhiên, khi bạn muốn mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng của con người, tính từ có thể đứng trước danh từ. Ví dụ: "Tôi thích cô gái đó vì cô ấy rất dễ thương" sẽ được diễn tả bằng "Wǒ xǐhuān nàgè xiǎo nǚhái yīnwèi tā hěn kě'ài".

Đặc tính và phẩm chất cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các tính từ và cụm từ mô tả đặc tính và phẩm chất cá nhân trong tiếng Trung Quốc:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
友好 yǒuhǎo thân thiện
热情 rèqíng nhiệt tình
冷漠 lěngmò lạnh lùng
聪明 cōngmíng thông minh
愚蠢 yúchǔn ngu ngốc
谨慎 jǐnshèn thận trọng
大胆 dàdǎn táo bạo
狡猾 jiǎohuá xảo trá
诚实 chéngshí trung thực
有耐心 yǒu nàixīn kiên nhẫn

Các cụm từ để miêu tả các đặc tính cá nhân:

  • 友善 (yǒushàn) - thân thiện
  • 有礼貌 (yǒu lǐmào) - lịch thiệp
  • 自私 (zìsī) - ích kỷ
  • 粗心 (cūxīn) - cẩu thả
  • 勇敢 (yǒnggǎn) - dũng cảm
  • 胆小 (dǎnxiǎo) - nhút nhát
  • 懒惰 (lǎnduò) - lười biếng

Ví dụ:

  • 她很友好 (tā hěn yǒuhǎo) - Cô ấy rất thân thiện.
  • 他很聪明 (tā hěn cōngmíng) - Anh ấy rất thông minh.
  • 她很自私 (tā hěn zìsī) - Cô ấy rất ích kỷ.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Qua bài học này, bạn đã học các tính từ và cụm từ miêu tả đặc tính và phẩm chất cá nhân trong tiếng Trung Quốc. Hãy sử dụng chúng để mô tả và trao đổi về con người trong cuộc sống hàng ngày của bạn!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson