Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Personality-Traits-and-Characteristics/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, danh từ thường đứng trước tính từ. Ví dụ: "Hắn là người cao lớn" sẽ được diễn tả bằng "Tā shì gè rén gāo, dà". Tuy nhiên, khi bạn muốn mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng của con người, tính từ có thể đứng trước danh từ. Ví dụ: "Tôi thích cô gái đó vì cô ấy rất dễ thương" sẽ được diễn tả bằng "Wǒ xǐhuān nàgè xiǎo nǚhái yīnwèi tā hěn kě'ài".
Đặc tính và phẩm chất cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các tính từ và cụm từ mô tả đặc tính và phẩm chất cá nhân trong tiếng Trung Quốc:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
热情 | rèqíng | nhiệt tình |
冷漠 | lěngmò | lạnh lùng |
聪明 | cōngmíng | thông minh |
愚蠢 | yúchǔn | ngu ngốc |
谨慎 | jǐnshèn | thận trọng |
大胆 | dàdǎn | táo bạo |
狡猾 | jiǎohuá | xảo trá |
诚实 | chéngshí | trung thực |
有耐心 | yǒu nàixīn | kiên nhẫn |
Các cụm từ để miêu tả các đặc tính cá nhân:
- 友善 (yǒushàn) - thân thiện
- 有礼貌 (yǒu lǐmào) - lịch thiệp
- 自私 (zìsī) - ích kỷ
- 粗心 (cūxīn) - cẩu thả
- 勇敢 (yǒnggǎn) - dũng cảm
- 胆小 (dǎnxiǎo) - nhút nhát
- 懒惰 (lǎnduò) - lười biếng
Ví dụ:
- 她很友好 (tā hěn yǒuhǎo) - Cô ấy rất thân thiện.
- 他很聪明 (tā hěn cōngmíng) - Anh ấy rất thông minh.
- 她很自私 (tā hěn zìsī) - Cô ấy rất ích kỷ.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Qua bài học này, bạn đã học các tính từ và cụm từ miêu tả đặc tính và phẩm chất cá nhân trong tiếng Trung Quốc. Hãy sử dụng chúng để mô tả và trao đổi về con người trong cuộc sống hàng ngày của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Count from 1 to 10
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng