Language/Mandarin-chinese/Grammar/Subject-Verb-Object-Structure/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ

Chào các bạn, và chào mừng đến với bài học về cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ, cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Trung Quốc.

Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ là cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Trung Quốc. Nó được sử dụng để diễn đạt một sự việc cơ bản, đơn giản, và rõ ràng nhất. Cấu trúc này bao gồm ba phần chính:

  • Chủ Ngữ (S)
  • Động Từ (V)
  • Tân Ngữ (O)

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
Tôi
chī Ăn
fàn Cơm
我吃饭。 wǒ chī fàn. Tôi ăn cơm.

Trong ví dụ trên, "我" (wǒ) là Chủ Ngữ, "吃" (chī) là Động Từ, và "饭" (fàn) là Tân Ngữ. Câu "我吃饭。" (wǒ chī fàn.) có nghĩa là "Tôi ăn cơm."

Luật đặt Động Từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ, Động Từ thường được đặt ở giữa Chủ Ngữ và Tân Ngữ. Tuy nhiên, nếu trong câu có một chữ giống nhau ở cả Chủ Ngữ và Tân Ngữ, Động Từ sẽ được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 我爱你。 (wǒ ài nǐ.) - Tôi yêu bạn.
  • 妈妈做饭。 (māmā zuò fàn.) - Mẹ nấu cơm.
  • 小狗追猫。 (xiǎo gǒu zhuī māo.) - Chó nhỏ đuổi mèo.

Tân Ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Tân Ngữ trong cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ có thể là một danh từ, một đại từ, một số từ, hoặc một câu. Nó thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 我买了一本书。 (wǒ mǎi le yī běn shū.) - Tôi đã mua một quyển sách.
  • 他看见了你。 (tā kàn jiàn le nǐ.) - Anh ấy đã nhìn thấy bạn.
  • 她说她很忙。 (tā shuō tā hěn máng.) - Cô ấy nói cô ấy rất bận.

Chủ Ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Chủ Ngữ trong cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ là người, sự vật hoặc sự việc được đề cập trong câu. Nó thường đứng ở đầu câu.

Ví dụ:

  • 我爱中国。 (wǒ ài zhōng guó.) - Tôi yêu Trung Quốc.
  • 你在家吗? (nǐ zài jiā ma?) - Bạn ở nhà à?
  • 他会说英语。 (tā huì shuō yīng yǔ.) - Anh ấy biết nói tiếng Anh.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ để diễn đạt các câu sau đây:

  1. Tôi xem phim.
  2. Bạn mua quà cho mẹ.
  3. Cô ấy đọc sách.
  4. Anh ấy thích ăn sushi.
  5. Chúng tôi học tiếng Trung Quốc.

Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng luyện tập và sử dụng cấu trúc này thường xuyên để nó trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn. Hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson