Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Manner/vi
Chào mọi người! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho phương thức trong câu Tiếng Thái. Đây là một khái niệm quan trọng và hữu ích cho người học Tiếng Thái.
Trạng từ là gì?[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Tiếng Thái, trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ thường được sử dụng để chỉ phương thức hành động, thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc mức độ của một hành động.
Ví dụ:
- เร็ว (rêo) - nhanh chóng
- ช้า (cháa) - chậm
- ดี (dii) - tốt
Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức[sửa | sửa mã nguồn]
Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức được sử dụng để thể hiện phương thức hoặc cách thức mà hành động được thực hiện.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
เร็วๆ (rêo-rêo) | [rêo-rêo] | nhanh chóng |
ช้าๆ (cháa-cháa) | [cháa-cháa] | chậm chạp |
ดีๆ (dii-dii) | [dii-dii] | rất tốt |
Khi sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho phương thức, trạng từ sẽ được đặt sau động từ hoặc trước tính từ.
Ví dụ:
- เขาวิ่งเร็ว (khǎo wîng rêo) - Anh ta chạy nhanh chóng
- ฉันพูดช้า (chǎn pûut cháa) - Tôi nói chậm
Khi sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho phương thức trong Tiếng Thái, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ sau đây:
- เร็ว (rêo) - nhanh chóng
- ช้า (cháa) - chậm
- ดี (dii) - tốt
- ไม่ดี (mâi dii) - không tốt
- อย่างดี (yàang dii) - tốt như mong đợi
- อย่างเลว (yàang leow) - tồi tệ
- อย่างช้า (yàang cháa) - chậm chạp
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử sử dụng các trạng từ bổ nghĩa cho phương thức trong câu:
1. ฉันเดิน________________________ (chǎn dern _________________) 2. เขาพูด________________________ (khǎo pûut _________________) 3. เรากิน_________________________ (rao gin __________________)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho phương thức trong Tiếng Thái. Chúc các bạn học tốt và đừng quên luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'To Be'
- 0 to A1 Course