Language/Thai/Grammar/Negative-Sentences/vi
< Language | Thai | Grammar | Negative-Sentences
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, câu phủ định được tạo thành bằng cách thêm từ "ไม่" (mâi) vào trước động từ.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฉัน ไม่ กิน | chăn mâi gin | Tôi không ăn |
เขา ไม่ พูด | khăo mâi phût | Anh ta không nói |
เรา ไม่ เข้าใจ | rao mâi khâo jai | Chúng tôi không hiểu |
Cách sử dụng từ "ไม่" trong tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Từ "ไม่" (mâi) được sử dụng để biểu thị sự phủ định trong tiếng Thái. Nó được đặt trước động từ để chỉ ra rằng hành động không diễn ra.
Ví dụ:
- Tôi không ăn cơm: ฉันไม่กินข้าว (chăn mâi gin khâo).
- Anh ta không nói tiếng Thái: เขาไม่พูดภาษาไทย (khăo mâi phût paa-săa Thai).
- Chúng tôi không hiểu: เราไม่เข้าใจ (rao mâi khâo jai).
Lưu ý về câu phủ định trong tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng câu phủ định trong tiếng Thái, từ "ไม่" (mâi) phải được đặt trước động từ.
Ngoài ra, trong tiếng Thái, từ "ไม่" (mâi) cũng được sử dụng để biểu thị sự phủ định trong các câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Đừng nói: ไม่พูด (mâi phût).
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Thái bằng cách thêm từ "ไม่" (mâi) vào trước động từ. Bạn cũng đã biết cách sử dụng từ "ไม่" (mâi) trong tiếng Thái và lưu ý khi sử dụng câu phủ định.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về câu phủ định trong tiếng Thái.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]