Language/Thai/Vocabulary/Wild-Animals/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Động vật hoang dã

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học tên của những loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Bài học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Thái và sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình lên đến cấp độ A1.

Các loài động vật hoang dã[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các loài động vật hoang dã phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Thái:

Loài hươu[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
กวาง gwaang hươu

Loài sư tử[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
สิงโต singto sư tử

Loài hổ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือ suea hổ

Loài báo[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือดาว sueadao báo

Loài gấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
หมี mi gấu

Loài khỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ลิง ling khỉ

Loài rắn[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
งู ngu rắn

Loài voi[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ช้าง chang voi

Loài hà mã[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ฮิปโป๊ตามัว hippopotamu hà mã

Loài cá sấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
จระเข้ jarake cá sấu

Loài bò sát[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เหลืองหมอง leuangmong bò sát

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng với bài học này, bạn đã học được tên của các loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson