Language/Abkhazian/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi
Cấp độ 1: Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn muốn đi lại trong Abkhazia và muốn biết phương tiện giao thông nào được sử dụng? Hãy xem bảng dưới đây để biết chi tiết:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аиҧара | Aipara | Xe buýt |
Аиҧара Аҟны | Aipara Akny | Xe cộ |
Аиҧара Аҵны | Aipara Azny | Xe máy |
Аиҧара Адыгабзэ | Aipara Adygbaze | Xe tải |
Аиҧара Арбан | Aipara Arban | Đi bộ |
Hãy luyện tập nhớ các từ vựng này. Sau đó, hãy thử tạo ra các câu hỏi và mô tả kế hoạch di chuyển của bạn bằng tiếng Abkhazia.
Cấp độ 2: Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi bạn đã biết các từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông, bây giờ bạn hãy học cách hỏi đường bằng tiếng Abkhazia. Hãy tham khảo các câu hỏi và câu trả lời dưới đây:
Câu hỏi:
- Гаҧманда аҳаҵәақәа аиҧара аҟны? (Bạn có thể cho tôi biết tuyến xe buýt nào không?)
- Гаҧманда аҳаҵәақәа аиҧара аҵны? (Bạn có thể cho tôi biết nơi bán xe máy không?)
- Гаҧманда аҳаҵәақәа аиҧара адыгабзэ? (Bạn có thể cho tôi biết nơi cho thuê xe tải không?)
Câu trả lời:
- Аиҧара аҟны аҳаҵәақәа аҩ-аҩ. (Tuyến xe buýt này đi đến đó.)
- Аиҧара аҵны аҳаҵәақәа аҩ-аҩ. (Cửa hàng bán xe máy ở đó.)
- Аиҧара адыгабзэ аҳаҵәақәа аҩ-аҩ. (Đại lý cho thuê xe tải ở đó.)
Hãy luyện tập các câu hỏi và câu trả lời này. Sau đó, hãy thử thực hành với người bản địa để cải thiện kỹ năng của bạn.
Cấp độ 3: Mô tả kế hoạch di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đã biết các từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông và cách hỏi đường, bây giờ bạn hãy học cách mô tả kế hoạch di chuyển của mình bằng tiếng Abkhazia. Hãy tham khảo các câu dưới đây để biết cách mô tả kế hoạch của bạn:
- Аҵырԥшьа аҳаҵәақәа аиҧара аҟны. (Tôi sẽ đi bằng xe buýt.)
- Аҵырԥшьа аҳаҵәақәа аиҧара Арбан. (Tôi sẽ đi bộ.)
- Аҵырԥшьа аҳаҵәақәа аиҧара адыгабзэ. (Tôi sẽ lái xe tải.)
Hãy luyện tập các câu này và thực hành với người bản địa để cải thiện kỹ năng của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự