Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Phần qua khứ hoàn thành

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì passé composé trong tiếng Pháp để diễn tả những hành động trong quá khứ. Thì này được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết của người Pháp, vì vậy nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Pháp, thì việc nắm vững thì này là rất cần thiết.

Thì passé composé là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Thì passé composé là một thì trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Thì này được tạo thành bằng cách kết hợp giữa động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại và quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
J'ai mangé /ʒ‿ɛ mãʒe/ Tôi đã ăn
Elle est allée /ɛl ɛ a.le/ Cô ấy đã đi
Nous avons fini /nu za.vɔ̃ fi.ni/ Chúng tôi đã kết thúc

Lưu ý rằng động từ "avoir" và "être" ở thì hiện tại cần phải được biết để sử dụng thì passé composé.

Quá khứ phân từ của động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạo thành thì passé composé, chúng ta cần biết quá khứ phân từ của động từ. Có hai loại quá khứ phân từ trong tiếng Pháp:

  • Quá khứ phân từ đơn: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-é" cho động từ thường hoặc động từ nhóm 1. Ví dụ: "mangé", "parlé", "regardé".
  • Quá khứ phân từ phức: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-u" cho động từ nhóm 2 hoặc "-i" cho động từ nhóm 3. Ví dụ: "eu" (có được), "vu" (nhìn thấy), "fait" (làm).

Lưu ý rằng không có quy tắc chung nào để hình thành quá khứ phân từ, vì vậy bạn cần phải học thuộc các động từ.

Sử dụng thì passé composé[sửa | sửa mã nguồn]

Để sử dụng thì passé composé, chúng ta cần phải kết hợp động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • J'ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
  • Elle est allée au cinéma. (Cô ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)
  • Nous avons fini nos devoirs. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)

Lưu ý rằng động từ "être" được sử dụng với những động từ liên quan đến việc di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, trong khi động từ "avoir" được sử dụng với những động từ còn lại.

Văn nói và viết[sửa | sửa mã nguồn]

Thì passé composé được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết của người Pháp. Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Ví dụ:

  • Hier, j'ai mangé une pizza. (Hôm qua tôi đã ăn pizza.)
  • Elle est allée à la plage l'été dernier. (Cô ấy đã đi đến bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
  • Nous avons fini notre travail hier soir. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình vào tối qua.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng thì passé composé để diễn tả những câu sau đây:

  1. Nous (finir) notre déjeuner il y a une heure.
  2. Elle (étudier) le français depuis deux ans.
  3. J' (aller) au cinéma hier soir.
  4. Ils (manger) une pizza pour le dîner.
  5. Tu (faire) tes devoirs hier soir.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là bài học về thì passé composé trong tiếng Pháp. Hy vọng bạn đã hiểu cách sử dụng thì này và có thể áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Pháp của mình.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson