Language/Indonesian/Vocabulary/Directions/vi
< Language | Indonesian | Vocabulary | Directions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách hỏi và chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn đang ở Indonesia và muốn biết cách đến một địa điểm? Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Indonesia.
Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trước hết, hãy học những từ vựng cơ bản sau đây:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kanan | [kaˈnan] | sang phải |
kiri | [ˈkiri] | sang trái |
lurus | [ˈlurus] | thẳng |
- sang phải: ke kanan
- sang trái: ke kiri
- thẳng: lurus
Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi đường đến một địa điểm, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- Maaf, di mana <địa điểm>? (Xin lỗi, địa điểm nằm ở đâu?)
- Saya ingin ke <địa điểm>, bagaimana caranya? (Tôi muốn đến <địa điểm>, phải làm sao?)
Chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn chỉ đường đến một địa điểm, bạn có thể sử dụng các câu sau:
- <Địa điểm> ada di sebelah kanan/kiri Anda. (Địa điểm nằm ở bên phải/trái của bạn.)
- <Địa điểm> ada di depan Anda. (Địa điểm nằm phía trước bạn.)
- Anda harus terus lurus. (Bạn phải đi thẳng.)
- Anda harus belok <sang phải/sang trái>. (Bạn phải rẽ <phải/trái>.)
- <Địa điểm> ada di belakang Anda. (Địa điểm nằm phía sau bạn.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hỏi đường đến bệnh viện: Maaf, di mana bệnh viện?
- Chỉ đường đến nhà bạn: Rumah Anda ada di sebelah kanan saya.
- Chỉ đường đến trạm xe buýt: Anda harus terus lurus, kemudian belok ke kiri.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Indonesia. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên