Language/Indonesian/Vocabulary/Natural-Disasters/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Từ vựngKhóa học từ 0 đến A1Thảm họa tự nhiên

Khóa học từ 0 đến A1: Thảm họa tự nhiên[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học "Thảm họa tự nhiên" trong chương trình "Khóa học từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên phổ biến tại Indonesia. Bạn sẽ học được từ vựng và cụm từ liên quan đến các thảm họa này, giúp bạn có thể giao tiếp và đối phó trong các tình huống khẩn cấp.

Các thảm họa tự nhiên tại Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia là một quốc gia địa vị địa chất không ổn định, nằm ở phía tây Thái Bình Dương và nằm trên "Vành đai lửa" của Trái Đất. Điều này có nghĩa là Indonesia thường xuyên bị ảnh hưởng bởi các thảm họa tự nhiên như động đất, núi lửa phun trào và lũ lụt.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào ba loại thảm họa tự nhiên phổ biến nhất tại Indonesia: banjir (lũ lụt), gempa bumi (động đất) và erupsi gunung (núi lửa phun trào).

Banjir (Lũ lụt)[sửa | sửa mã nguồn]

Banjir, hay còn gọi là lũ lụt, là hiện tượng nước dâng cao và tràn qua bờ sông gây ra thiệt hại về môi trường, kinh tế và xã hội. Các vùng đất thấp và ven biển của Indonesia thường xuyên bị lũ lụt, đặc biệt là trong mùa mưa.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến banjir:

Indonesian Phát âm Tiếng Việt
Banjir bän-jeer Lũ lụt
Air pasang ä-eer päsäng Nước đầy triều
Cuaca buruk choo-ä-tchă boor-oock Thời tiết xấu
Mengungsi meng-goong-see Di tản

Gempa bumi (Động đất)[sửa | sửa mã nguồn]

Gempa bumi là hiện tượng đất động đột ngột gây ra do các động lực trong lòng đất. Indonesia là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các trận động đất. Điều này là do Indonesia nằm trong "Vành đai lửa", nơi có sự tương tác giữa các bảng địa chất.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến gempa bumi:

Indonesian Phát âm Tiếng Việt
Gempa bumi gêm-pa boo-mee Động đất
Skala Richter skä-lä rik-ter Thang đo Richter
Tsunami tsoo-nä-mee Sóng thần
Korban kor-bahn Nạn nhân

Erupsi gunung (Núi lửa phun trào)[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia có hơn 130 núi lửa hoạt động, là nơi sinh sống của hàng triệu người dân. Erupsi gunung, hay còn gọi là núi lửa phun trào, có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể gây ra những cảnh quan đẹp và phong phú cho đất nước.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến erupsi gunung:

Indonesian Phát âm Tiếng Việt
Erupsi gunung ay-roop-see goo-noong Núi lửa phun trào
Abu vulkanik ah-boo vool-kän-nick Tro vụn núi lửa
Kerusakan kě-roo-sa-kan Thiệt hại
Evakuasi ay-vä-koo-ä-see Sơ tán

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về các thảm họa tự nhiên phổ biến tại Indonesia và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống khẩn cấp. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình để có thể giao tiếp tốt hơn với người dân và khám phá đất nước Indonesia thân thiện.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson