Language/Indonesian/Vocabulary/Natural-Disasters/vi
Khóa học từ 0 đến A1: Thảm họa tự nhiên[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Thảm họa tự nhiên" trong chương trình "Khóa học từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên phổ biến tại Indonesia. Bạn sẽ học được từ vựng và cụm từ liên quan đến các thảm họa này, giúp bạn có thể giao tiếp và đối phó trong các tình huống khẩn cấp.
Các thảm họa tự nhiên tại Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]
Indonesia là một quốc gia địa vị địa chất không ổn định, nằm ở phía tây Thái Bình Dương và nằm trên "Vành đai lửa" của Trái Đất. Điều này có nghĩa là Indonesia thường xuyên bị ảnh hưởng bởi các thảm họa tự nhiên như động đất, núi lửa phun trào và lũ lụt.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào ba loại thảm họa tự nhiên phổ biến nhất tại Indonesia: banjir (lũ lụt), gempa bumi (động đất) và erupsi gunung (núi lửa phun trào).
Banjir (Lũ lụt)[sửa | sửa mã nguồn]
Banjir, hay còn gọi là lũ lụt, là hiện tượng nước dâng cao và tràn qua bờ sông gây ra thiệt hại về môi trường, kinh tế và xã hội. Các vùng đất thấp và ven biển của Indonesia thường xuyên bị lũ lụt, đặc biệt là trong mùa mưa.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến banjir:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Banjir | bän-jeer | Lũ lụt |
Air pasang | ä-eer päsäng | Nước đầy triều |
Cuaca buruk | choo-ä-tchă boor-oock | Thời tiết xấu |
Mengungsi | meng-goong-see | Di tản |
Gempa bumi (Động đất)[sửa | sửa mã nguồn]
Gempa bumi là hiện tượng đất động đột ngột gây ra do các động lực trong lòng đất. Indonesia là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các trận động đất. Điều này là do Indonesia nằm trong "Vành đai lửa", nơi có sự tương tác giữa các bảng địa chất.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến gempa bumi:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Gempa bumi | gêm-pa boo-mee | Động đất |
Skala Richter | skä-lä rik-ter | Thang đo Richter |
Tsunami | tsoo-nä-mee | Sóng thần |
Korban | kor-bahn | Nạn nhân |
Erupsi gunung (Núi lửa phun trào)[sửa | sửa mã nguồn]
Indonesia có hơn 130 núi lửa hoạt động, là nơi sinh sống của hàng triệu người dân. Erupsi gunung, hay còn gọi là núi lửa phun trào, có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể gây ra những cảnh quan đẹp và phong phú cho đất nước.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến erupsi gunung:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Erupsi gunung | ay-roop-see goo-noong | Núi lửa phun trào |
Abu vulkanik | ah-boo vool-kän-nick | Tro vụn núi lửa |
Kerusakan | kě-roo-sa-kan | Thiệt hại |
Evakuasi | ay-vä-koo-ä-see | Sơ tán |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về các thảm họa tự nhiên phổ biến tại Indonesia và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống khẩn cấp. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình để có thể giao tiếp tốt hơn với người dân và khám phá đất nước Indonesia thân thiện.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi