Language/Indonesian/Grammar/Indonesian-Nouns/vi
Cấu trúc cơ bản của danh từ trong tiếng Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, các danh từ không có giới tính, số nhiều và mạo từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc đơn giản của danh từ trong tiếng Indonesia.
Không có giới tính[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, danh từ không có giới tính. Điều này có nghĩa là các danh từ đều được sử dụng trong cả hai giới tính. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
anak | [anaʔ] | đứa trẻ |
buku | [bu.ku] | sách |
meja | [mɛ.dʒa] | cái bàn |
kursi | [kur.si] | cái ghế |
Không có số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, danh từ không có số nhiều. Điều này có nghĩa là cùng một từ được sử dụng cho cả danh từ số ít và số nhiều. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
mobil | [mobɪl] | ô tô |
buku | [bu.ku] | sách |
rumah | [rumah] | nhà |
kucing | [ku.tʃɪŋ] | con mèo |
Không có mạo từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, danh từ không có mạo từ. Điều này có nghĩa là không có "a", "an" hoặc "the" trong tiếng Indonesia. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
buku | [bu.ku] | sách |
meja | [mɛ.dʒa] | cái bàn |
kursi | [kur.si] | cái ghế |
rumah | [rumah] | nhà |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là những cấu trúc cơ bản của danh từ trong tiếng Indonesia. Không có giới tính, số nhiều và mạo từ trong tiếng Indonesia. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về danh từ.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định
- Questions and Answers
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Can and Must
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh