Language/Italian/Vocabulary/Transportation/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Transportation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông trong tiếng Ý.
Xe cộ[sửa | sửa mã nguồn]
- ô tô - automobile
- xe tải - camion
- xe buýt - autobus
- xe điện - tram
- xe đạp - bicicletta
- xe máy - motocicletta
- xe hơi cổ - auto d'epoca
- tàu hỏa - treno
Tàu thủy[sửa | sửa mã nguồn]
- tàu du lịch - nave da crociera
- tàu thủy - nave
- phà - traghetto
Phương tiện khác[sửa | sửa mã nguồn]
- máy bay - aeroplano
- trực thăng - elicottero
- xe lửa - tram
- xe buýt đô thị - filobus
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
automobile | [aʊtoˈmɔbile] | ô tô |
camion | [kaˈmjɔn] | xe tải |
autobus | [au̯toˈbus] | xe buýt |
tram | [tram] | xe điện |
bicicletta | [bitʃiˈkleːtta] | xe đạp |
motocicletta | [mototʃiˈkleːtta] | xe máy |
auto d'epoca | [ˈauto ˈdɛːpoka] | xe hơi cổ |
treno | [ˈtrɛːno] | tàu hỏa |
nave da crociera | [ˈnaːve da kroˈtʃɛːra] | tàu du lịch |
nave | [ˈnaːve] | tàu thủy |
traghetto | [traˈɡɛtto] | phà |
aeroplano | [aeroˈplano] | máy bay |
elicottero | [elikoˈttero] | trực thăng |
filobus | [fiˈlɔːbus] | xe buýt đô thị |
Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Ý của mình và giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch ở Ý.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Foods and Drinks
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu