Language/Italian/Vocabulary/Transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ VựngKhóa học 0 đến A1Giao thông

Các phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông trong tiếng Ý.

Xe cộ[sửa | sửa mã nguồn]

  • ô tô - automobile
  • xe tải - camion
  • xe buýt - autobus
  • xe điện - tram
  • xe đạp - bicicletta
  • xe máy - motocicletta
  • xe hơi cổ - auto d'epoca
  • tàu hỏa - treno

Tàu thủy[sửa | sửa mã nguồn]

  • tàu du lịch - nave da crociera
  • tàu thủy - nave
  • phà - traghetto

Phương tiện khác[sửa | sửa mã nguồn]

  • máy bay - aeroplano
  • trực thăng - elicottero
  • xe lửa - tram
  • xe buýt đô thị - filobus

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
automobile [aʊtoˈmɔbile] ô tô
camion [kaˈmjɔn] xe tải
autobus [au̯toˈbus] xe buýt
tram [tram] xe điện
bicicletta [bitʃiˈkleːtta] xe đạp
motocicletta [mototʃiˈkleːtta] xe máy
auto d'epoca [ˈauto ˈdɛːpoka] xe hơi cổ
treno [ˈtrɛːno] tàu hỏa
nave da crociera [ˈnaːve da kroˈtʃɛːra] tàu du lịch
nave [ˈnaːve] tàu thủy
traghetto [traˈɡɛtto] phà
aeroplano [aeroˈplano] máy bay
elicottero [elikoˈttero] trực thăng
filobus [fiˈlɔːbus] xe buýt đô thị

Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Ý của mình và giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch ở Ý.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson