Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
ÝNgữ phápKhoá học 0 đến A1Futuro Anteriore

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Futuro Anteriore là thì phức hợp được hình thành bằng cách kết hợp giữa tương lai đơn giản của "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc chung của Futuro Anteriore như sau:

"avere" hoặc "essere" + quá khứ phân từ của động từ

Ví dụ:

  • Io avrò mangiato (Tôi sẽ đã ăn)
  • Loro saranno partiti (Họ sẽ đã đi)

Cách dùng[sửa | sửa mã nguồn]

Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai.

Ví dụ:

  • Dopo che avrò finito il lavoro, andrò al cinema (Sau khi tôi làm xong công việc, tôi sẽ đi xem phim)
  • Quando saranno arrivati i miei amici, avremo la cena (Khi bạn bè của tôi đến, chúng tôi sẽ có bữa tối)

Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Ý Phiên âm Tiếng Việt
Io avrò finito i̯o aˈvrɔ fiˈniːto Tôi sẽ đã làm xong
Tu avrai parlato tu aˈvrai parˈlaːto Bạn sẽ đã nói chuyện
Lui/Lei avrà scritto lui/lei aˈvrɔ ˈskritto Anh ấy / Cô ấy sẽ đã viết
Noi avremo visto ˈnɔi aˈvreːmo ˈviːsto Chúng tôi sẽ đã xem
Voi avrete mangiato ˈvɔi aˈvrete maɲˈd͡ʒaːto Bạn sẽ đã ăn
Loro saranno partiti ˈlɔːro saˈranno parˈtiːti Họ sẽ đã đi

Lưu ý văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, Futuro Anteriore thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch tương lai của người nói. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một sự kiện tương lai mà có thể được dự đoán được.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Hãy sử dụng Futuro Anteriore để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. 2. Hãy tìm kiếm các bài báo hoặc tài liệu tiếng Ý và tìm các ví dụ về Futuro Anteriore.

  • Tài liệu tham khảo: "Practice Makes Perfect: Complete Italian Grammar" của Marcel Danesi.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson