Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Futuro Anteriore là thì phức hợp được hình thành bằng cách kết hợp giữa tương lai đơn giản của "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc chung của Futuro Anteriore như sau:
"avere" hoặc "essere" + quá khứ phân từ của động từ
Ví dụ:
- Io avrò mangiato (Tôi sẽ đã ăn)
- Loro saranno partiti (Họ sẽ đã đi)
Cách dùng[sửa | sửa mã nguồn]
Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ:
- Dopo che avrò finito il lavoro, andrò al cinema (Sau khi tôi làm xong công việc, tôi sẽ đi xem phim)
- Quando saranno arrivati i miei amici, avremo la cena (Khi bạn bè của tôi đến, chúng tôi sẽ có bữa tối)
Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io avrò finito | i̯o aˈvrɔ fiˈniːto | Tôi sẽ đã làm xong |
Tu avrai parlato | tu aˈvrai parˈlaːto | Bạn sẽ đã nói chuyện |
Lui/Lei avrà scritto | lui/lei aˈvrɔ ˈskritto | Anh ấy / Cô ấy sẽ đã viết |
Noi avremo visto | ˈnɔi aˈvreːmo ˈviːsto | Chúng tôi sẽ đã xem |
Voi avrete mangiato | ˈvɔi aˈvrete maɲˈd͡ʒaːto | Bạn sẽ đã ăn |
Loro saranno partiti | ˈlɔːro saˈranno parˈtiːti | Họ sẽ đã đi |
Lưu ý văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, Futuro Anteriore thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch tương lai của người nói. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một sự kiện tương lai mà có thể được dự đoán được.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Hãy sử dụng Futuro Anteriore để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. 2. Hãy tìm kiếm các bài báo hoặc tài liệu tiếng Ý và tìm các ví dụ về Futuro Anteriore.
- Tài liệu tham khảo: "Practice Makes Perfect: Complete Italian Grammar" của Marcel Danesi.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý