Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Work-and-Employment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy bắt đầu!
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng về công việc và việc làm.
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lavoro | /lavoro/ | công việc |
stipendio | /stiˈpendjo/ | tiền lương |
orario di lavoro | /oˈraːrjo di laˈvɔro/ | giờ làm việc |
impiego | /imˈpjɛːɡo/ | việc làm |
datore di lavoro | /daˈtoːre di laˈvɔro/ | nhà tuyển dụng |
dipendente | /diˈpɛnːdɛnte/ | nhân viên |
curriculum vitae | /kuˈrikulum ˈviːtae/ | sơ yếu lý lịch |
colloquio di lavoro | /kolloˈkwɔːjo di laˈvɔro/ | phỏng vấn xin việc |
lettera di presentazione | /letˈtera di prezentaˈtsjoːne/ | thư giới thiệu |
contratto | /konˈtratto/ | hợp đồng |
mansione | /manˈsjone/ | công việc đảm nhiệm |
Cụm từ hữu ích[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc và việc làm.
- Cerco lavoro. (Tôi đang tìm việc làm.)
- Sono disoccupato. (Tôi đang thất nghiệp.)
- Ho bisogno di un lavoro. (Tôi cần một công việc.)
- Ho un colloquio di lavoro domani. (Tôi có một buổi phỏng vấn làm việc vào ngày mai.)
- Posso inviarti il mio curriculum. (Tôi có thể gửi sơ yếu lý lịch của tôi cho bạn.)
- Quando inizia il mio impiego? (Khi tôi bắt đầu làm việc?)
- Qual è il mio orario di lavoro? (Giờ làm việc của tôi là bao nhiêu?)
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành với những từ vựng và cụm từ bạn vừa học bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:
- Ho trovato un nuovo ______. (công việc)
- Il mio ______ è di 1500 euro al mese. (tiền lương)
- Il mio ______ è dalle 9 alle 17. (giờ làm việc)
- Sono un ______ di questa azienda. (nhân viên)
- Ho mandato il mio ______ a diverse aziende. (sơ yếu lý lịch)
- Il ______ è andato bene. (buổi phỏng vấn)
- Ho firmato il ______ di lavoro oggi. (hợp đồng)
- La mia ______ principale è la vendita. (công việc đảm nhiệm)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã học được từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ý thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Foods and Drinks
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế