Language/Kazakh/Vocabulary/Meeting-and-Greeting/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học "Gặp gỡ và Chào hỏi" trong khóa học Tiếng Kazakh từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách giới thiệu bản thân và chào hỏi người khác bằng tiếng Kazakh.
Các cụm từ chào hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Kazakh, chúng ta sử dụng các cụm từ sau để chào hỏi:
Tiếng Kazakh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Сәлем | Sälem | Xin chào |
Сәлеметсіз бе? | Sälemetsiz be? | Bạn khỏe không? |
Қалайсыңыз? | Qalaysıñız? | Bạn khỏe không? |
Қандай жаңалықтар? | Qanday jañalıqtar? | Có gì mới không? |
Рахмет сізге | Raxmet sizge | Cảm ơn bạn |
Сау бол | Saw bol | Tạm biệt |
Hãy luyện tập phát âm các cụm từ này và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Từ vựng liên quan[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề "Gặp gỡ và Chào hỏi":
Tiếng Kazakh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Менің атым ... | Meniñ atım ... | Tôi tên là ... |
Сіздің атыңыз кім? | Sizdiñ atıñız kim? | Bạn tên là gì? |
Мен ... жерден келемін | Men ... jerdеn kelemіn | Tôi đến từ ... |
Сіз қай жерден келесіз? | Siz qay jerdеn kelesіz? | Bạn đến từ đâu? |
Бұл менің достарым | Búl meniñ dostarım | Đây là bạn của tôi |
Олардың аты ... | Olarıñ atı ... | Tên của họ là ... |
Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy luyện tập cách giới thiệu bản thân và chào hỏi người khác bằng tiếng Kazakh. Bạn có thể tìm kiếm thêm các tài liệu và bài tập để rèn luyện kỹ năng của mình trên Internet.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Gặp gỡ và Chào hỏi" trong khóa học Tiếng Kazakh từ 0 đến A1. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Kazakh và cảm ơn bạn đã tham gia khóa học của chúng tôi.